Trong Microsoft Access, table (bảng) là thành phần cơ sở quan trọng nhất, đóng vai trò như một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ thông tin. Mỗi bảng trong Access bao gồm các hàng và cột, trong đó hàng (record) đại diện cho một bản ghi dữ liệu cụ thể, và cột (field) đại diện cho các thuộc tính hoặc đặc điểm của dữ liệu.
Ví dụ, trong một bảng quản lý khách hàng, mỗi hàng có thể chứa thông tin của một khách hàng, như tên, địa chỉ, và số điện thoại, trong khi các cột sẽ xác định các thuộc tính này. Access cho phép người dùng dễ dàng tạo, sửa đổi, và quản lý các bảng thông qua giao diện trực quan, giúp cho việc tổ chức và phân tích dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.
Các bảng có thể liên kết với nhau thông qua các khóa chính (primary key) và khóa ngoại (foreign key), tạo thành một cấu trúc dữ liệu quan hệ mạnh mẽ. Nhờ vậy, người dùng có thể thực hiện các truy vấn phức tạp để rút ra thông tin có giá trị từ dữ liệu đã lưu trữ. Bảng cũng là nền tảng cho các đối tượng khác trong Access, như biểu mẫu (forms) và báo cáo (reports), cho phép người dùng tương tác và trình bày dữ liệu một cách hiệu quả.
* Mở rộng:
Các khái niệm chính
• Dữ liệu trong Access được lưu trữ dưới dạng các bảng, gồm có các cột và hàng.
• Bảng chứa dữ liệu toàn bộ CSDL cần khai thác.
Trường (field): Mỗi trường là một cột của bảng thể hiện một thuộc tính của chủ thể cần quản lí
• Bản ghi (record): Mỗi bản ghi là một hàng bao gồm dự liệu về các thuộc tính của chủ thể được quản lí.
Ví dụ: trong bảng trên, bản ghi thứ 3 có bộ dữ liệu là:
• {3, Nguyễn Hân, Nữ, 21/01/1991, là đoàn viên, Thái Bình, 2}
• Kiểu dữ liệu (Data Type): Là kiểu dữ liệu lưu trong một trường. Mỗi trường có một kiểu dữ liệu
• Dưới đây là một số kiểu dữ liệu thường dùng trong Access:
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Tin học 12 Bài 4: Cấu trúc bảng
Lý thuyết Tin học 12 Bài tập và thực hành 2: Tạo cấu trúc bảng