“Tru là gì?” Tru là từ địa phương miền Trung, đặc biệt ở Nghệ An - Hà Tĩnh, có nghĩa là “trơ”, “trọc”, “nhẵn thín” hoặc chỉ trạng thái không còn lông, tóc. Từ này thường xuất hiện trong cụm “trốc tru” để miêu tả đầu hói hoặc bề mặt nhẵn bóng. Cùng khám phá nguồn gốc, cách dùng và những ví dụ sinh động về từ “tru” trong giao tiếp dân dã nhé!
Tru nghĩa là gì?
Tru nghĩa là trạng thái trơ trọc, nhẵn thín, không có lông tóc hoặc vật che phủ. Đây là từ đặc trưng trong tiếng địa phương Nghệ Tĩnh, thường được dùng để miêu tả hình ảnh một cách sinh động, hài hước.
Bạn đang xem: Tru là gì? ? Nghĩa, giải thích tiếng Nghệ An
Trong giao tiếp hàng ngày, “tru” mang sắc thái dân dã, thân mật. Người ta hay dùng “tru” kết hợp với các từ khác như “trốc tru” (đầu trọc), “tru lóc” (nhẵn thín), “tru túi” (trơ trụi). Ví dụ: “Cái đầu tru lóc” (đầu trọc nhẵn), “Cái cây tru hết lá” (cây trơ trụi không còn lá).
Khái niệm “tru” thường được sử dụng trong lời nói đùa vui, trêu chọc nhẹ nhàng giữa những người thân thiết. Nó phản ánh cách diễn đạt giàu hình ảnh và sức sống của tiếng Việt vùng Nghệ Tĩnh.
Nguồn gốc và xuất xứ của Tru
Tru có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ, xuất xứ từ vùng Nghệ An - Hà Tĩnh, là biến thể phương ngữ của từ “trơ” trong tiếng phổ thông. Từ này đã tồn tại lâu đời trong văn hóa dân gian miền Trung.
Sử dụng “tru” trong trường hợp nào? Chủ yếu khi miêu tả vật thể trơ trọc, nhẵn bóng hoặc đùa vui về hình dáng bên ngoài.
Tru sử dụng trong trường hợp nào?
Xem thêm : Nựa là gì trong tiếng Nghệ? ? Nghĩa, giải thích
Định nghĩa “tru” được áp dụng khi muốn miêu tả trạng thái nhẵn thín, không có gì che phủ, đặc biệt trong ngữ cảnh hài hước, trêu đùa thân mật.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Tru
Dưới đây là những tình huống điển hình người dân Nghệ Tĩnh thường dùng từ “tru” trong cuộc sống:
Ví dụ 1: “Ổng già rồi, đầu trốc tru mất rồi!”
Phân tích ví dụ 1: Miêu tả người đàn ông lớn tuổi bị hói đầu, dùng “trốc tru” để tạo hình ảnh sinh động, có chút đùa vui nhẹ nhàng.
Ví dụ 2: “Cái đồi này tru lốc, chẳng có cây chi hết.”
Phân tích ví dụ 2: Mô tả ngọn đồi trọc, không có cây cối, “tru lốc” nhấn mạnh sự trống trải, nhẵn thín của địa hình.
Xem thêm : Mô tiếng miền Trung là gì? ? Nghĩa, giải thích địa phương
Ví dụ 3: “Thằng nhỏ cạo đầu tru như quả trứng!”
Phân tích ví dụ 3: Đùa vui về đứa trẻ mới cạo đầu, so sánh với quả trứng để nhấn mạnh độ nhẵn bóng, trơ tru.
Ví dụ 4: “Mùa đông cây cối tru hết lá, trông buồn thảm.”
Phân tích ví dụ 4: Miêu tả cảnh vật mùa đông khi cây rụng lá, “tru” tạo hình ảnh trơ trụi, hoang vắng của thiên nhiên.
Ví dụ 5: “Con chó ni bị ghẻ, lông rụng tru túi hết rồi.”
Phân tích ví dụ 5: Mô tả con chó bị bệnh rụng lông, “tru túi” diễn tả trạng thái trơ trụi, đáng thương của vật nuôi.
Dịch Tru sang các ngôn ngữ
Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tru (trơ, trọc) 光秃 (guāngtū) Bald / Bare / Smooth はげた (hageta) 대머리 (daemeori) / 벗은 (beoseun)Kết luận
Tru là gì? Đó là từ địa phương Nghệ Tĩnh chỉ trạng thái trơ trọc, nhẵn thín, thường dùng trong lời nói dân dã với sắc thái hài hước, thân mật.
Nguồn: https://www.thanglongwaterpuppet.orgDanh mục: Tiếng Miền Trung