3.1 Từ vựng Formal Language trong IELTS Writing
Nhiều thí sinh thường lầm tưởng rằng bài làm áp dụng văn phong trang trọng cần dùng từ vựng mới và phức tạp nếu muốn đạt điểm cao. Thật ra, từ vựng thuộc nhóm Formal language chỉ nên có xu hướng nâng cao và phức tạp hơn đôi chút, tránh tra cứu và áp dụng những từ vựng khó hiểu từ từ điển vào bài làm.
Để áp dụng đúng formal Language, bạn cần áp dụng chính xác từ ngữ vào từng ngữ cảnh. Trừ khi từ ngữ bạn áp dụng không được chấp nhận hoặc có sai sót, bạn vẫn sẽ được nhận điểm nếu sử dụng chính xác.
Xét ví dụ 2 câu sau đây:
- Over the past fifty years, human beings have cut down more than half of the world’s trees. 
- Over the past fifty years, human beings have deforestation more than half of the world’s trees. 
(Trong hơn 50 năm vừa qua, con người đã chặt hơn một nửa lượng cây cối trên thế giới)
Dù cùng diễn tả một nội dung, hai câu trên dùng hai cụm từ khác nhau là “cut down” và “deforestation” để diễn tả cho hành động chặt cây. Từ “deforestation” được coi là formal language (trang trọng) hơn so với “cut down trees”. Tuy nhiên, câu trả lời đúng và không bị trừ điểm là câu bên trên vì đúng về mặt ngữ pháp. Từ “deforestation” là danh từ chỉ về việc phá rừng, dùng trong câu bên dưới ở vị trí của động từ là không chính xác.
3.2 Ngữ pháp Formal Language trong IELTS Writing
Đối với hình thức IELTS Academic Writing, các yếu tố nổi bật về ngữ pháp thuộc nhóm Formal Language có thể kể đến như:
Câu bị động (Passive Voices)
Câu bị động thường được áp dụng phổ biến đối với Formal Language khi mang đến cái nhìn khách quan hơn và loại bỏ các yếu tố cá nhân trong câu. Trong một số cuộc trò chuyện chuyên nghiệp, thảo luận trang trọng, sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng tốt hơn. Tuy nhiên, hãy chú ý áp dụng đúng ngữ cảnh và không quá lạm dụng dạng câu này.
Ví dụ:
Developers launched Google Translate in 2006. (Câu chủ động)
→ Google Translate was launched in 2006. (Câu bị động)
Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Mệnh đề phân từ là một khía cạnh quan trọng khi áp dụng Formal Language trong IELTS Writing. Áp dụng yếu tố ngữ pháp này sẽ giúp bài viết của bạn logic và chặt chẽ hơn, đồng thời thể hiện kỹ năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt của bạn.
Danh từ hóa (Nominalisation)
Danh từ hóa (Nominalisation) là việc chuyển đổi một động từ hoặc tính từ thành danh từ hoặc cụm danh từ mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của chúng. Khi áp dụng dạng ngữ pháp này, các đại từ nhân xưng sẽ được hạn chế sử dụng để giúp bài viết mang tính khách quan và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ:
Governments want to improve education standards
→ Governments want to make an improvement in education standards
Ngôn ngữ nói giảm nói tránh (Hedging)
Để ghi điểm đối với tiêu chí Task Response, bạn có thể áp dụng Hedging language. Đây là ngôn ngữ nói tránh nhằm hạn chế người viết tuyệt đối hóa vấn đề mà không có thông tin bổ trợ chính xác. Tuy nhiên, những ngôn ngữ này vẫn đảm bảo được tính khái quát của lập luận.
Ngôn ngữ Hedging bao gồm:
- Trạng từ chỉ tần suất: never, scarcely ever, hardly ever 
- Định lượng từ: few, a minority of, most, all/every/each,… 
- Động từ chỉ khả năng: might, could, should, ought to, have to.. 
- Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn: unlikely, perhaps, possibly… 
Ví dụ:
Based on this passage, Mr. Woolwick probably doesn’t like to be disturbed while in bed.
→ Based on this passage, Mr. Woolwick values his privacy while in his bedchambers
 
                         
                                                            