Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh gồm gợi ý cách viết kèm theo 34 mẫu khác nhau cực hay. Qua đó gợi mở cho học sinh những ý mới, ý hay, ý đẹp giúp cho các em có thêm vốn từ phong phú khi diễn đạt.
TOP 34 mẫu nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh mà Download.vn đăng tải dưới đây được viết rất hay, rõ ràng mạch lạc. Qua đó các bạn học sinh có thêm nhiều gợi ý học tập, củng cố kiến thức để biết cách giới thiệu món ăn mình yêu thích cho các bạn cùng biết. Bên cạnh đó các bạn xem thêm: viết đoạn văn tiếng Anh về món ăn nhanh, viết đoạn văn tiếng Anh về lợi ích và tác hại của Facebook, viết đoạn văn tiếng Anh về cuộc sống ở thành phố.
Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
- 1. Cách viết đoạn văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
- 2. Tính từ miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
- 3. Talk about your favorite food (2 Mẫu)
- 4. Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn (4 Mẫu)
- 5. Nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn (4 Mẫu)
- 6. Món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (6 Mẫu)
- 7. Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (5 Mẫu)
- 8. Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (7 Mẫu)
- 9. Nói về món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Anh ngắn gọn (6 Mẫu)
1. Cách viết đoạn văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
1. Mở đoạn:
Giới thiệu chung về món ăn cần miêu tả (gợi ý nêu 1 điểm đặc sắc để lại ấn tượng nhất)
2. Thân đoạn:
- Tại sao bạn lại biết món ăn này? Nguồn gốc xuất xứ của món ăn?
- Nguyên liệu chính làm nên món ăn?
- Cảm nhận khi ăn món ăn?
3. Kết đoạn:
Cảm nghĩ về món ăn này.
2. Tính từ miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
Số thứ tựTính từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt1 addictive /əˈdɪktɪv/gây nghiện2 bitter /ˈbɪtə/đắng3 bitter sweet /ˈbɪtə swiːt/vừa ngọt vừa đắng4 bland /blænd/nhạt5 burnt /bɜːnt/cháy6 buttery /ˈbʌtəri/có vị bơ7 cooked /kʊkt/chín8 creamy /ˈkriːmi/mềm mịn như kem9 crispy /krɪspi/giòn10 crumbly /ˈkrʌmbli/vụn11 crunchy /ˈkrʌnʧi/giòn12 chocolaty /ˈtʃɒkləti/có vị sô-cô-la13 delicious /dɪˈlɪʃəs/rất ngon14 fragrant /ˈfreɪgrənt/thơm15 fresh /frɛʃ/tươi16 go off /gəʊ ɒf/bị hỏng17 greasy /ˈgrisi/ngấy mỡ18 healthy /ˈhɛlθi/tốt cho sức khỏe19 hot /hɒt/cay20 minty /ˈmɪnti/có vị bạc hà21 moist /mɔɪst/mềm ẩm22 mouldy /ˈməʊldi/bị mốc23 mushy /ˈmʌʃi/mềm xốp24 over-cooked /ˈəʊvə-kʊkt/nấu quá kĩ25 rancid /ˈrænsɪd/bị hỏng (bơ)26 raw /rɔː/sống27 rotten /ˈrɒtn/bị hỏng (hoa quả, thịt)28 salty /ˈsɔːlti/mặn29 savoury /ˈseɪvəri/ngon đậm đà30 sickly /ˈsɪkli/mùi tanh khó chịu31 skinless /ˈskɪnləs/không có da32 soft /sɒft/mềm33 sour /ˈsaʊə/chua34 spicy /ˈspaɪsi/cay35 stale /steɪl/bị hỏng (bánh mì)36 sugary /ˈʃʊgəri/ngọt như đường37 sweet /swiːt/ngọt38 tasty /teɪsti/ngon39 tender /ˈtɛndə/mềm40 tough /tʌf/dai, cứng41 under-done /ˈʌndə-dʌn/tái42 unhealthy /ʌnˈhɛlθi/không tốt cho sức khỏe3. Talk about your favorite food (2 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn mẫu 2
4. Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn (4 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn mẫu 3
Đoạn văn mẫu 4
5. Nói về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn (4 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn mẫu 3
Đoạn văn mẫu 4
6. Món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (6 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1

Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn mẫu 3
Vocabulary:
- Reputation (n): danh tiếng
- Olive oil (n): dầu ô-liu
- Cake layer (n): lớp vỏ bánh
Đoạn văn mẫu 4

Đoạn văn mẫu 5
Đoạn văn mẫu 6
7. Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (5 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1
Đoạn văn mẫu 2
Đoạn văn mẫu 3

Đoạn văn mẫu 4
Đoạn văn mẫu 5
Vocabulary:
- Bindweed (n): Rau muống, rau bìm bìm.
- Wealthy (adj): Giàu có.
- Pinch (n): Một nhúm, một ít.
- Fibre (n): Chất xơ.
8. Miêu tả món ăn yêu thích bằng tiếng Anh (7 Mẫu)
Đoạn văn mẫu 1

Đoạn văn mẫu 2
Vocabulary:
- Traditional dish (n): Món ăn truyền thống
- To originate from (v): bắt nguồn từ
- Diet people (n): người ăn kiêng
Đoạn văn mẫu 3
Đoạn văn mẫu 4
Đoạn văn mẫu 5

Vocabulary:
- Porridge (n): Cháo đặc, chè.
- Glutinous rice (n): Gạo nếp.
- Shredded (adj): Xé vụn, vụn.
- Coconut milk (n): Nước cốt dừa.
- Digestive (n): Hệ tiêu hóa.
Đoạn văn mẫu 6
Vocabulary:
- Rice flour (n): bột mì
- Coconut cream (n): cốt dừa
- Turmeric (n): nghệ
- Culinary culture (n): văn hóa ẩm thực
- Crispy pancake (n): bánh xèo
- Traditional sauce (n): nước chấm truyền thống
Đoạn văn mẫu 7
9. Nói về món ăn yêu thích của bạn bằng tiếng Anh ngắn gọn (6 Mẫu)
Bài làm mẫu 1
Vocabulary:
- Anise (n): Quả hồi.
- Cinnamon (n): Quế.
- Stock (n): Nước hầm xương.
- Basil (n): Rau húng quế.
- Coriander (n): Rau ngò.
- Bean sprout (n): Giá đỗ.