Điều trị ung thư trực tràng là điều trị đa mô thức, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về 5 phương pháp điều trị ung thư trực tràng phổ biến và hiệu quả qua chia sẻ của thạc sĩ bác sĩ Nguyễn Tiến Sỹ, khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
Các phương pháp điều trị ung thư trực tràng phổ biến
Điều trị ung thư nói chung và ung thư trực tràng nói riêng thường là điều trị đa mô thức, tức là kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Hãy cùng tìm hiểu những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. (1)

1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư trực tràng không thể thay thế trong điều trị triệt căn ung thư. Phẫu thuật triệt căn là phẫu thuật loại bỏ khu vực trực tràng có ung thư và nạo vét các hạch bạch huyết xung quanh.
Hiện nay, có rất nhiều kỹ thuật phẫu thuật ung thư trực tràng. Bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật dựa trên vị trí khối u, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe cũng như các bệnh lý đi kèm của từng người bệnh. Một số kỹ thuật phẫu thuật ung thư trực tràng phổ biến bao gồm:
1.1. Cắt bỏ tại chỗ qua ngả hậu môn
Đối với các khối u T1 nằm ở đoạn cuối trực tràng, kỹ thuật cắt bỏ qua ngả hậu môn có thể được bác sĩ lựa chọn. Thủ thuật này được gọi là cắt bỏ tại chỗ qua ngả hậu môn (transanal local excision). Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt xuyên qua tất cả các lớp của thành trực tràng để loại bỏ khối ung thư và một phần mô bình thường xung quanh trực tràng. Các hạch bạch huyết không được cắt bỏ trong thủ thuật này.
Các kỹ thuật tiên tiến để cắt bỏ các khối u nằm ở đoạn trực tràng cao hơn bao gồm phẫu thuật nội soi vi phẫu qua đường hậu môn (TEM) và phẫu thuật xâm lấn tối thiểu qua đường hậu môn (TAMIS). Nếu kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật xác nhận ung thư là T1 và được đánh giá là nguy cơ thấp, người bệnh không cần điều trị thêm bằng hóa trị hay xạ trị. Thay vào đó, người bệnh chỉ cần tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe. Trong một số trường hợp, có thể cần thêm điều trị sau khi cắt bỏ tại chỗ qua đường hậu môn.
Nếu kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật có các đặc điểm nguy cơ cao, hoặc khối u lớn hơn dự kiến và đã xâm lấn vào lớp cơ (khối u T2), thì phương pháp điều trị được ưu tiên sẽ là phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng.

1.2. Phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng
Phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng (transabdominal surgery) được khuyến cáo khi khối u đã xâm lấn vào lớp cơ của thành trực tràng (khối u T2). Phương pháp này cũng được chỉ định khi ung thư trực tràng đã di căn đến các hạch bạch huyết gần đó, hoặc trong tình huống người bệnh không đủ điều kiện để thực hiện các phương pháp phẫu thuật khác (như cắt bỏ tại chỗ qua đường hậu môn).
Phương pháp cắt bỏ trực tràng qua ngả bụng được thực hiện thông qua vết mổ trên thành bụng để từ đó có thể tiếp cận và cắt bỏ khối u trực tràng cùng một phần mô lành xung quanh và các hạch bạch huyết gần đó. Bác sĩ phẫu thuật cần lấy ít nhất 8-12 hạch bạch huyết lân cận.
1.3. Cắt bỏ đoạn trực tràng trước thấp
Cắt bỏ đoạn trực tràng trước thấp (Low Anterior Resection - LAR) là một dạng phẫu thuật cắt trực tràng qua ngả bụng cho các khối u ở đoạn giữa hoặc cao của trực tràng. Ngoài khối u trực tràng, một phần hoặc toàn bộ đoạn cuối cùng của đại tràng cũng được cắt bỏ. Phần đại tràng bên trên sau đó được nối với phần trực tràng còn lại, hay nối trực tiếp với hậu môn.
Bác sĩ phẫu thuật có thể sẽ trì hoãn việc nối ruột để đảm bảo vết mổ ở trực tràng có đủ thời gian để lành lại. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật đặt hậu môn nhân tạo.
1.4. Hậu môn nhân tạo
Hậu môn nhân tạo (colostomy) là thủ thuật nối giữa một phần của đại tràng và thành bụng. Thủ thuật này tạo ra một lỗ mở trên bề mặt thành bụng giúp cho phân từ đại tràng có thể thoát ra khỏi cơ thể vào túi được gắn trên da bụng. Tạo hậu môn nhân tạo có thể chỉ cần thiết trong thời gian ngắn để trực tràng lành lại trước khi được nối lại với đại tràng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể cần tạo hậu môn tạm thời vĩnh viễn.
1.5. Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng và tầng sinh môn
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng và tầng sinh môn (APR) là phẫu thuật xuyên bụng được sử dụng cho các khối u nằm ở phần thấp của trực tràng. Những khối u này có thể đã phát triển vào hậu môn hoặc cơ sàn chậu gần đó (cơ nâng hậu môn - levator ani). Phẫu thuật APR cắt bỏ hậu môn, trực tràng, phần tiếp nối giữa trực tràng - đại tràng sigma và các mô lành xung quanh. Trong một số trường hợp, cơ nâng hậu môn cũng được cắt bỏ. Sau phẫu thuật này, người bệnh phải đặt hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.

2. Hóa trị
Dù phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư trực tràng chủ đạo nhưng hóa - xạ trị giúp phẫu thuật đạt kết quả tốt hơn, bảo vệ người bệnh khỏi khả năng tái phát ung thư. Nguyên lý hoạt động của hóa trị là sử dụng một số loại thuốc hay hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể qua đường uống hoặc tiêm truyền.
Hóa trị trước phẫu thuật dùng để thu nhỏ khối u, giúp quá trình phẫu thuật sau đó dễ dàng hơn. Hóa trị cũng giúp giảm giai đoạn bệnh, chuyển từ không thể phẫu thuật thành có thể trong một số trường hợp di căn giới hạn.
Hóa trị sau phẫu thuật giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc xạ trị. Sau phẫu thuật, người bệnh thường phải chờ một khoảng thời gian để ổn định sức khỏe trước khi tiến hành hóa trị. Quá trình hóa trị có thể kéo dài vài tuần, thậm chí vài tháng tùy theo mục đích điều trị.
Việc truyền các hoá chất tiêu diệt ung thư có thể gây ra một số tác dụng phụ như: (2)
- Mệt mỏi, kiệt sức.
- Rụng tóc.
- Đau bụng, đau cơ, nhức đầu.
- Lở loét miệng, cổ họng.
- Tiêu chảy, táo bón.
- Chán ăn, buồn nôn, nôn mửa.
- Tổn thương thần kinh, gây ra các cảm giác ngứa ngáy, tay chân không có lực, mất cảm giác thăng bằng,…

3. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia X năng lượng cao (tia xạ) để điều trị ung thư. Tia xạ làm tổn thương tế bào ung thư, khiến chúng ngừng sinh sản và chết đi. Giống với hóa trị, xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt, ngăn cản quá trình phát triển của tế bào ung thư.
Hiện nay, có rất nhiều phương pháp xạ trị như xạ trị chiếu ngoài, xạ trị xạ phẫu, xạ trị áp sát,… Bác sĩ sẽ quyết định phương pháp, liều lượng xạ trị theo tình trạng ung thư của người bệnh.
Xạ trị ngoài (EBRT) là loại xạ trị phổ biến nhất, máy xạ hướng các chùm bức xạ năng lượng cao về phía khối u để tiêu diệt tế bào ung thư. Năng lượng có thể là tia X, electron hoặc proton. Bác sĩ xạ trị sẽ lập một kế hoạch điều trị để tính toán liều xạ vào khối u, tránh ảnh hưởng các mô khỏe mạnh xung quanh.
Xạ trị trong hay xạ trị áp sát là xạ trị khối u từ bên trong qua trực tràng. Phương pháp điều trị này sử dụng liều xạ cao cho khối u ung thư trực tràng, từ đó giúp thu nhỏ khối u, giảm triệu chứng nhanh hơn.
Một số tác dụng phụ thường gặp ở xạ trị ung thư trực tràng bao gồm: (3)
- Mệt mỏi, kiệt sức.
- Da trở nên nhạy cảm hơn.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn, ói mửa.
- Ảnh hưởng đến khả năng tình dục và sinh sản.

4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động bằng cách nhắm vào các bất thường chuyên biệt đặc hiệu thúc đẩy sự phát triển của từng loại tế bào ung thư. Những bất thường này có thể bao gồm: (4)
- Đột biến RAS: Các đột biến này ảnh hưởng đến các protein RAS, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển tế bào.
- Đột biến BRAF: Các đột biến này ảnh hưởng đến protein BRAF, giúp truyền tín hiệu thúc đẩy sự phát triển tế bào.
- Sự biểu hiện quá mức HER2: Protein HER2 giúp tế bào ung thư phát triển và sinh sản.
Dưới đây là một số liệu pháp nhắm trúng đích thường được sử dụng trong điều trị ung thư trực tràng:
- Kháng thể đơn dòng (Monoclonal antibodies):
- Bevacizumab (Avastin): Đây là một kháng thể đơn dòng chống VEGF (vascular endothelial growth factor), giúp ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u. Bevacizumab thường được sử dụng kết hợp với hóa trị để điều trị ung thư trực tràng giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Cetuximab (Erbitux) và Panitumumab (Vectibix): Đây là các kháng thể đơn dòng chống lại EGFR (epidermal growth factor receptor). Chúng được sử dụng trong điều trị ung thư trực tràng có đột biến KRAS/NRAS kiểu hoang dã (wild-type KRAS/NRAS).
- Các chất ức chế tyrosine kinase (Tyrosine kinase inhibitors):
- Regorafenib (Stivarga): Đây là một chất ức chế đa tyrosine kinase, có tác dụng ngăn chặn nhiều đường tín hiệu liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Regorafenib được sử dụng ở những người bệnh đã điều trị bằng các phương pháp tiêu chuẩn nhưng thất bại.
Mặc dù các liệu pháp nhắm trúng đích thường ít gây tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống, nhưng chúng vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ như: phát ban, tiêu chảy, huyết áp cao, mệt mỏi…

5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch tác động lên hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư, thay đổi cách kích hoạt hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch, khuếch đại khả năng phát hiện và tấn công tế bào ung thư. (5)
Liệu pháp miễn dịch được áp dụng trong trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn 4, bệnh tiến xa, di căn có tình trạng mất ổn định vi vệ tinh dMMR/MSI-H. Các liệu pháp miễn dịch được dùng điều trị ung thư trực tràng bao gồm:
- Pembrolizumab (Keytruda): là một kháng thể đơn dòng nhắm vào PD-1 (programmed death-1). Thuốc dùng để điều trị ung thư trực tràng có đặc điểm MSI-H (microsatellite instability-high) hoặc dMMR (mismatch repair-deficient). Những người bệnh có các đặc điểm này thường có tỷ lệ đột biến cao trong tế bào ung thư, làm chúng dễ bị hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt khi sử dụng pembrolizumab.
- Nivolumab (Opdivo) phối hợp với Ipilimumab (Yervoy): tương tự như pembrolizumab, nivolumab cũng nhắm vào PD-1 và được dùng để điều trị ung thư trực tràng di căn hoặc tiến triển có đặc điểm MSI-H hoặc dMMR. Nivolumab có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với ipilimumab, một thuốc khác nhắm vào CTLA-4 (cytotoxic T-lymphocyte-associated protein 4), để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Dostarlimab-gly (Jemperli): ngăn chặn tương tác giữa PD-1 trên tế bào T và PD-L1/PD-L2 trên tế bào ung thư, qua đó ngăn tế bào ung thư tránh được hệ thống miễn dịch. Việc ức chế PD-1 giúp kích hoạt lại tế bào T và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
Các liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Phản ứng viêm tự miễn: Viêm gan, viêm ruột, viêm phổi, viêm thận, viêm cơ tim…
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Đỏ, sưng, đau tại chỗ tiêm…
- Các tác dụng phụ khác: Mệt mỏi, đau cơ, tiêu chảy, phát ban…
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư trực tràng
Các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị ung thư trực tràng dựa trên một số yếu tố như:
- Giai đoạn của ung thư.
- Vị trí của khối u.
- Tình trạng các cơ quan bị di căn, xâm lấn.
- Khả năng bảo tồn các cơ quan bị ung thư.
- Nguyện vọng của người bệnh.
Các phương pháp điều trị ung thư trực tràng khác và thử nghiệm lâm sàng
Dưới đây là các phương pháp dùng để hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng nói riêng và ung thư nói chung, giúp quá trình điều trị bệnh hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
1. Theo dõi tích cực
Theo dõi tích cực là theo dõi sát sao, chặt chẽ tình trạng của người bệnh mà không đưa ra chỉ định điều trị trừ khi người bệnh có thay đổi chẩn đoán, hoặc các xét nghiệm cho thấy tình trạng diễn tiến nặng hơn. Theo dõi tích cực có thể được dùng cho một số loại ung thư như ung thư trực tràng hay tuyến tiền liệt.
Theo dõi tích cực được sử dụng trong thời gian trì hoãn các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật. Khi được theo dõi tích cực, người bệnh sẽ được thăm khám, chẩn đoán và xét nghiệm theo một lịch trình cố định nhằm theo dõi sát nhất những diễn biến của bệnh.
2. Chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ được dùng từ khi chẩn đoán bệnh và xuyên suốt quá trình điều trị. Chăm sóc giảm nhẹ thường được phối hợp với các liệu pháp điều trị đặc hiệu như: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị. Phương pháp này có vai trò đặc biệt quan trọng khi mắc ung thư trực tràng giai đoạn trễ, khi các phương pháp điều trị đặc hiệu không hiệu quả, không thể thực hiện hoặc không phù hợp. Thậm chí sau khi người bệnh không qua khỏi, chăm sóc giảm nhẹ vẫn được áp dụng cho người nhà người bệnh, giúp họ vượt qua nỗi đau mất mát.
Chăm sóc giảm nhẹ bao gồm một số đặc điểm sau:
- Đánh giá toàn diện và điều trị tích cực các triệu chứng đau và thể chất khác.
- Hỗ trợ tâm lý - xã hội cho người bệnh và gia đình:
- Tìm hiểu niềm hy vọng, các giá trị và nỗi sợ của người bệnh.
- Giúp người bệnh và người nhà nắm được chẩn đoán, tiên lượng bệnh ở thời điểm thích hợp.
- Hỗ trợ người bệnh và người nhà đối mặt với bệnh tật.
- Giúp người bệnh có tiên lượng nặng chuẩn bị trước cho tình huống xấu nhất nếu thích hợp.
- Hỗ trợ người nhà vượt qua sự đau khổ mất mát sau khi người bệnh không qua khỏi, nếu cần thiết.
- Hỗ trợ cho người bệnh có điều kiện khó khăn.
- Hỗ trợ người bệnh, người nhà trong các quyết định can thiệp y khoa xâm lấn như: hồi sức tim phổi, thở máy, đặt nội khí quản, lọc máu…
3. Thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm lâm sàng ung thư là những thử nghiệm được thực hiện trên người, giúp các nhà khoa học và bác sĩ biết mức độ hiệu quả, tính an toàn của một phương pháp trị liệu mới. Các thử nghiệm lâm sàng sẽ so sánh phương pháp trị liệu mới với một phương pháp tiêu chuẩn đang được sử dụng phổ biến, hiệu quả.
Dinh dưỡng cho người bệnh trong điều trị ung thư trực tràng
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị ung thư trực tràng. Chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp người bệnh cải thiện sức khỏe, nâng cao hệ miễn dịch, đồng thời hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý về dinh dưỡng cho người bệnh ung thư trực tràng:
Chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng:
- Ưu tiên thực phẩm giàu protein: Protein giúp cơ thể phục hồi và tái tạo mô, rất cần thiết cho người bệnh ung thư. Các nguồn protein tốt bao gồm thịt nạc, cá, trứng, sữa chua, các loại đậu, hạt.
- Bổ sung thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Các nguồn chất xơ tốt bao gồm trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.
- Chọn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Các thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất bao gồm trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Uống đủ nước: Nước giúp cơ thể thanh lọc độc tố, hỗ trợ tiêu hóa và vận chuyển chất dinh dưỡng. Người bệnh ung thư nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.

Lên kế hoạch ăn uống hợp lý:
- Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa chính. Việc chia nhỏ bữa ăn giúp cơ thể dễ tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng hơn.
- Ăn chậm nhai kỹ: Nhai kỹ thức ăn giúp cơ thể tiêu hóa tốt hơn và hấp thu nhiều chất dinh dưỡng hơn.
- Tránh ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
- Ghi chép nhật ký ăn uống giúp theo dõi lượng thức ăn và chất dinh dưỡng nạp vào cơ thể, từ đó điều chỉnh chế độ ăn phù hợp hơn.
Một số lưu ý khác:
- Hạn chế thức ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh và đồ ngọt.
- Tránh ăn thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ.
- Hạn chế đồ uống có cồn và caffeine.
- Bỏ hút thuốc lá.
Theo dõi sau điều trị ung thư trực tràng
Theo dõi sau điều trị ung thư trực tràng là một phần quan trọng trong chăm sóc người bệnh, giúp phát hiện sớm tái phát ung thư và quản lý các biến chứng có thể xảy ra sau điều trị. Dưới đây là các bước và biện pháp cụ thể trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư trực tràng: (6)
1. Thăm khám định kỳ
- Tần suất: Thông thường, người bệnh sẽ cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa ung thư mỗi 3-6 tháng trong 2 năm đầu sau điều trị, sau đó mỗi 6-12 tháng trong 3 năm tiếp theo và hàng năm sau 5 năm.
- Nội dung thăm khám: Bao gồm kiểm tra lâm sàng, thực hiện các chẩn đoán cận lâm sàng cần thiết, thảo luận và đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề sức khoẻ của từng người bệnh.
2. Xét nghiệm máu
- CEA (Carcinoembryonic Antigen): Đây là một dấu ấn ung thư quan trọng trong ung thư đường tiêu hoá. Theo dõi chỉ số CEA nhằm phát hiện sớm tái phát ung thư. Xét nghiệm này được thực hiện mỗi 3-6 tháng trong 2 năm đầu, và sau đó mỗi 6 tháng trong 3 năm tiếp theo.
3. Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp CT: Chụp CT ngực, bụng và chậu thường được thực hiện mỗi 6-12 tháng trong 3-5 năm đầu sau điều trị để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn.
- MRI hoặc PET-CT: Có thể được sử dụng nếu có nghi ngờ về tái phát nhưng không rõ ràng trên phim CT.
- Nội Soi Đại Tràng
- Lần đầu tiên sau điều trị: Thường được thực hiện trong vòng 6-12 tháng sau phẫu thuật.
- Lần tiếp theo: Nếu kết quả nội soi đầu tiên bình thường, lần tiếp theo sẽ được thực hiện sau 6-12 tháng trong 2-3 năm đầu; sau 12 tháng trong 2-3 năm tiếp theo; sau cùng, thực hiện định kỳ mỗi 5 năm.

4. Kiểm soát triệu chứng và tác dụng phụ
- Đánh giá triệu chứng: Thăm khám định kỳ để theo dõi và xử lý các triệu chứng như đau bụng, thay đổi trong thói quen đi tiêu, mệt mỏi, và các dấu hiệu khác.
- Quản lý tác dụng phụ: Theo dõi và điều trị các tác dụng phụ do điều trị gây ra, chẳng hạn như vấn đề về tiêu hóa, rối loạn tiểu tiện, hoặc các vấn đề tâm lý.
5. Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc toàn diện
- Hỗ trợ tâm lý: Người bệnh cần được hỗ trợ tâm lý để giảm thiểu lo lắng và trầm cảm có thể phát sinh sau điều trị ung thư.
- Chế độ dinh dưỡng và lối sống: Khuyến khích duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, và tránh xa thuốc lá và rượu.
6. Theo dõi và điều trị tái phát
- Xác định tái phát sớm: Nếu có dấu hiệu nghi ngờ tái phát, cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như sinh thiết để xác định chẩn đoán.
- Điều trị tái phát: Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào vị trí và phạm vi tái phát.
Việc theo dõi sức khỏe chặt chẽ sau điều trị ung thư trực tràng giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và tăng cường hiệu quả của các biện pháp điều trị bổ sung. Điều này không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ sống mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Trên đây là các phương pháp hiệu quả được dùng để điều trị ung thư trực tràng hiện nay. Các phương pháp này bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch. Trong đó, phẫu thuật giữ vai trò chủ đạo trong điều trị triệt căn ung thư trực tràng. Mỗi phương pháp điều trị đều có những ưu điểm có thể mang lại nhiều tác dụng phụ khác nhau. Việc theo dõi tình trạng ung thư và các tác dụng phụ sau điều trị sẽ giúp người bệnh có cơ hội sống cũng như chất lượng cuộc sống cao hơn.