Bảng Chữ Cái Tiếng Thái Và Cách Đọc Chuẩn Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn muốn bắt đầu học tiếng Thái? Việc đầu tiên bạn cần làm là làm quen với bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc. So với bảng chữ cái tiếng Latinh quen thuộc, bảng chữ cái tiếng Thái có những nét đặc trưng riêng biệt. Cùng Dịch Thuật Số 1 tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

>>>Xem thêm: Dịch Thuật Tiếng Thái Chuẩn Xác, Chi Phí Hợp Lý Nhất

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Bảng chữ cái tiếng Thái có tổng cộng bao nhiêu chữ?

Hiện tại, bảng chữ cái tiếng Thái Lan bao gồm:

Cụ thể:

Lưu ý: Ký tự ◌ trong nguyên âm và dấu thanh đại diện cho các phụ âm khi kết hợp với nguyên âm và dấu thanh trong từ.

Bảng chữ cái tiếng Thái hiện nay
Bảng chữ cái tiếng Thái hiện nay

>>>Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Thái PDF - Tải ngay

Bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc chuẩn xác, chi tiết

Bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc của mỗi ký tự là duy nhất và khá phức tạp, đòi hỏi người học phải ghi nhớ cách phát âm của từng phụ âm, nguyên âm và dấu thanh để có thể kết hợp chúng thành các từ có nghĩa. Việc này không chỉ yêu cầu kiến thức về từng ký tự mà còn đòi hỏi sự hiểu biết về cấu trúc ngôn ngữ Thái. Dưới đây là chi tiết về các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Thái cùng với phiên âm và ý nghĩa của từng ký tự.

Phụ âm bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc chuẩn

Mặc dù bảng chữ cái tiếng Thái ban đầu có 44 phụ âm, nhưng hiện tại chỉ còn 42 phụ âm được sử dụng do 2 ký tự (ฅ và ฃ) không còn phổ biến. Các phụ âm này được chia thành ba nhóm chính: Phụ âm cao, phụ âm trung và phụ âm thấp, mỗi nhóm có cách phát âm và vai trò riêng trong việc hình thành âm điệu của từ.

Phụ âm bảng chữ cái tiếng Thái và cách phát âm chuẩn
Phụ âm bảng chữ cái tiếng Thái và cách phát âm chuẩn

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Thái Bởi Dịch Giả Bản Xứ - แปลไทย

Phụ âm tiếng Thái cao

Phụ âm cao trong tiếng Thái bao gồm 10 ký tự. Chúng thường kết hợp với dấu thanh để tạo ra các âm điệu cao và thường được dùng để phát âm rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Dưới đây là danh sách các phụ âm cao trong bảng chữ cái tiếng Thái và cách phát âm:

STTPhụ ÂmPhiên ÂmÝ Nghĩa1ข/khỏ khày/Trứng2ฉ/chỏ chìng/Chũm chọe3ห/hỏ hịp/Cái hòm (hộp)4ผ/phỏ phưng/Con ong5ฝ/fỏ fả/Cái vung (nắp)6ส/sỏ sửa/Con hổ7ศ/sỏ sả-la/Cái chòi8ษ/sỏ rư-xỉ/Thầy tu9ถ/thỏ thủng/Cái túi10ฐ/thỏ thản/Cái đôn (bệ)

>>>Xem thêm: TOP 7 công ty dịch thuật tiếng Thái tốt nhất hiện nay

Phụ âm tiếng Thái trung

Phụ âm trung bao gồm 9 ký tự và thường tạo ra âm điệu trung bình. Đây là những phụ âm cơ bản trong bảng chữ cái tiếng Thái và thường dễ nhận biết nhất:

STTPhụ ÂmPhiên ÂmÝ Nghĩa1ก/ko kày/Con gà2จ/cho chan/Cái đĩa3อ/o àng/Cái chậu4ด/đo đệc/Đứa trẻ5ต/to tào/Con rùa6บ/bo bai mái/Cái lá7ป/po pla/Con cá8ฎ/đo chá-đa/Mũ đội đầu9ฏ/to pạ-tạc/Cái giáo (lao)

Phụ âm tiếng Thái thấp

Phụ âm thấp chiếm số lượng lớn nhất trong bảng chữ cái tiếng Thái với 23 ký tự. Những phụ âm này thường tạo ra các âm điệu trầm, nhẹ nhàng hơn và kết hợp linh hoạt với dấu thanh. Dưới đây là phụ âm thấp trong bảng chữ cái tiếng Thái Lan và cách đọc chi tiết:

STTPhụ ÂmPhiên ÂmÝ Nghĩa1ค/kho khoai/Trâu2ท/tho thá hản/Bộ đội3ช/cho cháng/Voi4ซ/xò xô/Dây xích5พ/pho phan/Cái khay6ฟ/fo fan/Răng7น/no nủ/Chuột8ม/mo má/Ngựa9ง/ngo ngu/Rắn10ล/lo ling/Khỉ11ว/wo wẻn/Nhẫn12ร/ro rưa/Thuyền13ย/yo yắk/Dạ xoa (khổng lồ)14ฆ/kho rá - khăng/Chuông15ฑ/tho môn - thô/Montho (một tên riêng)16ธ/tho thông/Lá cờ17ฒ/tho phu - thau/Người già18ฌ/cho chơ/Cây19ณ/no nên/Nhà sư20ญ/yo yỉng/Phụ nữ21ภ/pho sẩm-phao/Thuyền buồm22ฮ/ho nốk - húk/Con cú23ฬ/lo chụ - la/Con diều

Lưu ý khi học phụ âm tiếng Thái: Việc phân biệt các phụ âm cao, trung và thấp cũng rất quan trọng, vì chúng ảnh hưởng đến cách đọc và ngữ điệu của câu. Đặc biệt, trong tiếng Thái, việc sử dụng đúng phụ âm kết hợp với các dấu thanh sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác của từ vựng trong giao tiếp.

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Thái Sang Tiếng Việt Nhanh Chóng, Chính Xác

Nguyên âm bảng chữ cái tiếng Thái Lan và cách đọc chuẩn
Nguyên âm bảng chữ cái tiếng Thái Lan và cách đọc chuẩn

Nguyên âm bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc chuẩn

Tiếng Thái bao gồm 21 hình nguyên âm, mỗi hình mang ý nghĩa và vai trò riêng trong việc tạo ra âm thanh. Những nguyên âm này là:ะ, ◌ั, ◌็, า, ◌ิ, ◌̍, ◌̎, ◌ํ, ◌ุ, ◌ู, เ, โ, ใ, ไ, อ, ย, ว, ฤ, ฤๅ, ฦ, ฦๅ. Khi các nguyên âm kết hợp với nhau, chúng tạo thành 32 giọng âm riêng biệt, được chia làm 4 nhóm: Nguyên âm ngắn, nguyên âm dài, nguyên âm kép và nguyên âm tổ hợp.

Lưu ý: Ký hiệu ◌ đại diện cho phụ âm trong từ.

Nhóm nguyên âm ngắn

Trong nhóm này, các nguyên âm có thời lượng phát âm ngắn. Dưới đây là bảng nguyên âm ngắn và dịch phiên âm tiếng Thái tương ứng:

STTNguyên âm ngắnPhiên âm1◌ะ/a/2◌ิ/i/3◌ุ/u/4เ◌ะ/e/5แ◌ะ/ɛ/6◌็/ɯ/7เ◌อะ/ɤ/8โ◌ะ/o/9เ◌าะ/ɔ/

Nhóm nguyên âm dài

Nguyên âm dài khi phát âm kéo dài hơn, tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm từ. Dưới đây là bảng nguyên âm dài và phiên âm tương ứng:

STTNguyên âm dàiPhiên âm1◌า/aː/2◌ิ/iː/3◌ู/uː/4เ◌/eː/5แ◌/ɛː/6◌็/ɯː/7เ◌อ/ɤː/8โ◌/oː/9◌อ/ɔː/

Nhóm nguyên âm kép

Nhóm nguyên âm kép được tạo ra từ sự kết hợp của hai nguyên âm, tạo nên các âm phức tạp hơn. Bảng dưới đây trình bày các nguyên âm kép và phiên âm tương ứng:

STTNguyên âm képPhiên âm1เ◌ียะ/ia/2เ◌ีย/i/3เ◌ือะ/ɯa/4เ◌ือ/ɯːa/5◌ัวะ/ua/6◌ัว/u/

Nhóm nguyên âm tổ hợp

Nguyên âm tổ hợp bao gồm sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm, hoặc các nguyên âm đặc biệt mang nghĩa riêng. Dưới đây là bảng nguyên âm tổ hợp và phiên âm tương ứng:

STTNguyên âm tổ hợpPhiên âm1◌ำ/am/, /a/2ใ◌/aj/, /a/3ไ◌/aj/, /a/4เ◌า/aw/, /a/5ฤ/rɯ/6ฤๅ/rɯ:/7ฦ/lɯ/8ฦๅ/lɯ:/

Việc nắm vững các nguyên âm và cách chúng kết hợp là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Thái, giúp người học phát âm chính xác và hiểu rõ hơn về ngữ âm của ngôn ngữ này.

>>>Xem thêm: Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Thái Hay Nhất

Bảng dấu thanh trong tiếng Thái

Trong tiếng Thái, các dấu thanh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ điệu của từ. Có 5 dấu thanh chính, mỗi dấu tạo ra sự thay đổi trong cách phát âm tùy thuộc vào âm thấp hoặc âm cao. Dưới đây là bảng dấu thanh trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Thái và cách phát âm:

STTDấu ThanhPhiên ÂmÂm ThấpÂm Cao1◌/mái sả măn/142◌-่/mái ệk/253◌-้/mái thô/364◌-๊/mái tri/255◌-๋/mái chặt-ta-wa/36

Bảng chữ số Thái Lan và phiên âm chuẩn

Chữ số trong tiếng Thái được viết và phát âm theo cách riêng, dưới đây là bảng chữ số tiếng Thái từ 0 đến 10, kèm theo phiên âm và cách đọc:

SốViết Bằng SốViết Bằng ChữPhát Âm0๐ศูนย์/sǔːn/1๑หนึ่ง/nùng/2๒สอง/sɔ̌ːŋ/3๓สาม/sǎːm/4๔สี่/sìː/5๕ห้า/hâː/6๖หก/hòk/7๗เจ็ด/t͡ɕèt/8๘แปด/pɛ̀ːt/9๙เก้า/kâːw/10๑๐สิบ/sìp/

Nắm vững bảng dấu thanh và chữ số Thái Lan sẽ giúp bạn phát âm chính xác và hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Thái Bản Xứ - Translate English To Thai

Kinh nghiệm học nhanh bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc

Học bảng chữ cái tiếng Thái có thể là một trải nghiệm thú vị, nhưng cũng đầy thử thách. Dưới đây là một số kinh nghiệm được đúc kết từ những người đã thành công trong việc chinh phục bảng chữ cái tiếng Thái:

Bắt đầu từ những điều cơ bản

Tìm kiếm nguồn học phù hợp

>>>Xem thêm: Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Thái: Dịch Công Chứng, Lấy Nhanh

Luyện tập thường xuyên và hiệu quả

Ôn tập bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc thường xuyên giúp bạn nhớ lâu hơn
Ôn tập bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc thường xuyên giúp bạn nhớ lâu hơn

Thực hành liên tục

Học tiếng Thái là một quá trình đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Hãy kiên trì, nhẫn nại và không bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Với những kinh nghiệm trên, bạn có thể tối ưu hóa quá trình học bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc hiệu quả.

>>>Xem thêm: Vì Sao Tiếng Thái Lan Chỉ Ảnh Hưởng Ở Trong Nước?

Việc hiểu và làm chủ bảng chữ cái tiếng Thái và cách đọc không chỉ là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ mà còn là nền tảng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp trong tương lai. Hy vọng rằng những thông tin và hướng dẫn trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Thái và mở rộng khả năng ngôn ngữ của mình.

Link nội dung: https://stt.edu.vn/doc-tieng-thai-a10062.html