Cả hai từ chật hay trật đều là từ có nghĩa và được công nhận trong từ điển tiếng Việt. Để biết “chật” hay “trật” có đúng chính tả theo ngữ cảnh bạn đang muốn biết hay không? Hãy tìm hiểu nghĩa của 2 từ này.
Từ “chật” thường được dùng để chỉ không gian hẹp, quần áo bó sát hay điều kiện hạn chế. Ví dụ, căn phòng có diện tích nhỏ sẽ là phòng chật, chiếc áo bó sát cơ thể là áo chật, hay túi xách quá đầy là túi chật. Nhờ hiểu rõ nghĩa này, bạn dễ dàng phân biệt khi viết hoặc nói.
Ví dụ:
Đồng nghĩa của “chật” là “hẹp” trong khi trái nghĩa của nó là “rộng” hoặc “đầy”.
Ngược lại, “trật” được dùng để chỉ sự sai lệch hoặc lệch khỏi đúng chuẩn. Nó xuất hiện khi nói về nhịp điệu, trật tự, hay thứ tự của sự vật. Nó có thể được sử dụng trong nhiều loại từ, cụ thể:
Xem thêm: Hy Vọng Hay Hi Vọng, Hi Sinh Hay Hy Sinh Đúng Chính Tả Tiếng Việt
Dễ nhầm lẫn giữa “chật” và “trật” chủ yếu vì cả hai từ phát âm ngắn, kết thúc bằng âm “-t”, đồng thời thường xuất hiện trong các câu mô tả tình trạng không thuận lợi. Nếu không liên tưởng rõ “chật” với không gian hẹp, quần áo bó sát và “trật” với sai lệch, lệch chuẩn, người viết sẽ dễ chọn sai từ, đặc biệt khi nói nhanh hoặc ít luyện tập viết đúng chính tả.
Bảng phân biệt chật hay trật
Thắc mắc thường gặpTừ dùng đúng
chật chội hay trật trội chật chội chật hẹp hay trật hẹp chật hẹp trật trội hay chật chội chật chội chật vật hay trật vật chật vật chật đất hay trật đất chật đất trật ních hay chật ních chật ních chật chỗ hay trật chỗ chật chỗ ngồi chật hay ngồi trật ngồi chật mặc chật hay mặc chật mặc chật rộng chật hay rộng trật rộng chật chật nhà hay trật nhà chật nhà đất trật người đông hay đất chật người đông đất chật người đông trật tự hay chật tự trật tự chật kín hay trật kín chật kín chật cứng hay trật cứng chật cứng Chầy chật hay trầy trật trầy trậtXem thêm: Trân quý hay chân quý đúng chính tả? Trân quý nghĩa là gì? Tiếng anh viết như thế nào
Khi đã hiểu nghĩa, bạn có thể áp dụng một số mẹo đơn giản để phân biệt “chật hay trật” một cách nhanh chóng mà không cần tra từ điển.
Bạn có thể liên tưởng “chật” với không gian hẹp và “trật” với sai lệch hoặc lệch chuẩn. Khi gặp cả hai từ trong câu, hãy hình dung rõ nghĩa, ví dụ: phòng chật, nhịp điệu trật, giúp ghi nhớ dễ dàng.
Một cách hiệu quả để luyện nhớ là đặt từ “chật” và “trật” vào các câu khác nhau. Căn phòng có diện tích nhỏ nên dùng chật, nhịp điệu của bài nhạc nếu lệch chuẩn thì dùng trật. Việc áp dụng ngay trong câu sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Một số quy tắc đơn giản cũng giúp tránh nhầm lẫn. “Chật” thường đi kèm danh từ chỉ không gian hoặc đồ vật, còn “trật” đi kèm hành động, thứ tự hoặc chuẩn mực. Nhớ quy tắc này sẽ giúp bạn viết đúng mà không phải tra từ điển mỗi lần.
Từ chính tả chính xác là “chật hẹp”. “Trật hẹp” không phải là một cách viết chính xác trong tiếng Việt.
“Chật hẹp” mang ý nghĩa:
Cụm từ “chật hẹp” thường ám chỉ sự hạn chế về không gian hoặc tư duy, tạo ra sự cảm giác không đủ thoải mái hoặc hạn chế trong một tình huống nào đó.
“Chật hẹp” trong tiếng Anh được dịch là “cramped” hoặc “narrow.” Dưới đây là một số cách giải thích ý nghĩa của “chật hẹp” trong tiếng Anh:
Những thuật ngữ trên có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng không gian hẹp hoặc hạn chế trong tiếng Anh.
“Chật chội” là từ đúng chính tả tiếng Việt, “trật trội” là từ sai.
Từ “chật chội” là một tính từ và có các nghĩa sau:
“Chật chội”:
Trái nghĩa của “chật chội” là “rộng rãi”, nghĩa là không gian rộng rãi và thoải mái.
“Chật chội” trong tiếng Anh có thể dịch là “cramped” hoặc “constricted”. Dưới đây là một số cách giải thích ý nghĩa của “chật chội” trong tiếng Anh:
Từng thuật ngữ trên đều có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng không gian hẹp, hạn chế hoặc đông đúc trong tiếng Anh.
Một thắc mắc khá phổ biến khác liên quan đến chật hay trật đó là Chật vật hay trật vật. Từ chính tả chính xác là “chật vật”. “Trật vật” không phải là một cách viết đúng trong tiếng Việt.
“Chật vật” mang ý nghĩa:
Vất vả, khó khăn, phải cố gắng rất nhiều mới làm được.
Ví dụ: Gia đình anh ấy chật vật lo toan cuộc sống hằng ngày.
Diễn tả trạng thái xoay xở trong tình huống thiếu thốn hoặc gian nan.
Ví dụ: Cô sinh viên chật vật trang trải học phí và sinh hoạt phí.
Cụm từ “chật vật” thường được dùng để nói đến sự khó khăn trong đời sống, công việc hoặc quá trình phấn đấu, gợi cảm giác nỗ lực vượt qua thử thách.
Trên đây là giải thích của igiaidap về “chật hay trật” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!
Link nội dung: https://stt.edu.vn/trat-vat-hay-chat-vat-a18145.html