Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Khát

Bạn đang băn khoăn không biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn các từ cùng nghĩa và trái nghĩa, kèm ví dụ minh họa rõ ràng cùng Gia sư VietEdu. Cùng tìm hiểu ngay để mở rộng vốn từ vựng và vận dụng chuẩn xác trong giao tiếp cũng như bài viết của bạn.

Giải thích nghĩa của từ khát

Khát là cảm giác cần uống nước do cơ thể thiếu nước, miệng khô họng khan. Đây cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự mong muốn, khao khát mãnh liệt điều gì đó.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ khát:

Từ đồng nghĩa với từ khát

Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt với từ khát gồm có khát nước, thiếu nước, khô họng, khan họng, khát khô, muốn uống nước, cần nước, khao khát, mong muốn, khát vọng, ước mong, khát khao, khao khát, thiếu, đòi hỏi, cần, ao ước, mong mỏi, thèm khát, ham muốn.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với khát và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Khát”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Khát nước Cần uống nước Rất thường xuyên Thiếu nước Cơ thể cần bổ sung nước Rất thường xuyên Khô họng Họng khô ráo do thiếu nước Rất thường xuyên Khan họng Họng khô, khó nuốt Thường xuyên Khát khô Rất khát, cần nước gấp Thường xuyên Muốn uống nước Có nhu cầu uống Rất thường xuyên Cần nước Cơ thể đòi hỏi nước Rất thường xuyên Khao khát Mong muốn mãnh liệt Rất thường xuyên Mong muốn Ước ao, muốn có điều gì Rất thường xuyên Khát vọng Khao khát lớn lao Thường xuyên Ước mong Mong ước điều gì Rất thường xuyên Khát khao Mong muốn nhiệt thành Thường xuyên Thiếu Không đủ, cần bổ sung Rất thường xuyên Đòi hỏi Cần có, yêu cầu Rất thường xuyên Cần Thiết yếu, không thể thiếu Rất thường xuyên Ao ước Mong mỏi điều gì Thường xuyên Mong mỏi Hy vọng, mong đợi Rất thường xuyên Thèm khát Muốn có rất nhiều Thường xuyên Ham muốn Ước muốn mạnh mẽ Rất thường xuyên Khát khao Mong muốn sâu sắc Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ khát

Các cặp từ trái nghĩa với từ khát bao gồm no nước, đủ nước, không khát, tươi mát, ẩm ướt, ướt át, no căng, đã uống đủ, mát mẻ, không thiếu nước, ngậm nước, thỏa mãn, đầy đủ, tràn đầy, no, không cần uống, đã uống rồi, đủ rồi, không muốn uống, chán nước.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với khát và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Khát”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng No nước Đã uống đủ nước Thường xuyên Đủ nước Cơ thể có đủ nước Rất thường xuyên Không khát Không cần uống nước Rất thường xuyên Tươi mát Cơ thể mát mẻ, tươi tỉnh Rất thường xuyên Ẩm ướt Có độ ẩm, không khô Rất thường xuyên Ướt át Nhiều nước, ướt Thường xuyên No căng Đã uống quá đủ Thường xuyên Đã uống đủ Không cần uống thêm Rất thường xuyên Mát mẻ Dễ chịu, không nóng Rất thường xuyên Không thiếu nước Đủ nước trong cơ thể Rất thường xuyên Ngậm nước Giữ nước trong miệng Thường xuyên Thỏa mãn Đã đạt được mong muốn Rất thường xuyên Đầy đủ Không thiếu thốn Rất thường xuyên Tràn đầy Có nhiều, dư thừa Thường xuyên No Đã đủ, không cần thêm Rất thường xuyên Không cần uống Không có nhu cầu Rất thường xuyên Đã uống rồi Đã bổ sung nước Rất thường xuyên Đủ rồi Không cần thêm Rất thường xuyên Không muốn uống Không có ý muốn Rất thường xuyên Chán nước Không muốn uống nữa Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Link nội dung: https://stt.edu.vn/trai-nghia-voi-tu-khat-la-gi-a19986.html