SODIUM SULPHATE ANHYDROUS – NA2SO4 – NATRI SULFAT

Sodium Sulphate là gì

Sodium Sulphate, hay còn gọi là natri sunfat, là một hợp chất hóa học với công thức Na2SO4. Đây là một loại muối vô cơ. Sodium Sulphate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng và không mùi.

Tính chất vật lý của Sodium Sulphate

Sodium Sulphate có màu trắng và dễ hòa tan trong nước. Ở dạng khan nó có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 884°C. Dạng ngậm nước Na2SO4·10H2O (mirabilite), có tính chất dễ tan hơn và chuyển thành dạng khan khi làm khô.

Tính chất hóa học của Sodium Sulphate

Sodium Sulphate là một muối trung tính. Khi tan trong nước nó không làm thay đổi pH của dung dịch. Hợp chất này tương đối bền vững ở nhiệt độ thường, nhưng khi tiếp xúc với axit mạnh, nó có thể tạo ra axit sulfuric. Sodium Sulphate cũng có khả năng kết hợp với nhiều kim loại và hợp chất khác.

Điều chế Sodium Sulphate

Sodium Sulphate có thể điều chế từ phản ứng giữa axit sulfuric và natri clorua theo phương pháp Mannheim. Ngoài ra nó còn thu hồi từ tự nhiên trong các hồ muối và khoáng chất mirabilite.

2NaCl + H2​SO4 ​→ Na2​SO4 ​+ 2HCl

Ứng dụng của Sodium Sulphate

Sodium Sulphate sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Nó là thành phần quan trọng trong sản xuất giấy, bột giặt và thủy tinh. Trong ngành dệt may Sodium Sulphate giúp ổn định màu nhuộm trên vải.

price chemical formula sds of buy đọc bacl2 tượng tác bacl nhiêu biết bahco32 ba hco3 2 bahco3 na2so4+baoh2 oh baoh2 vào bano32 no3 nano3 h2o h2so4 h20 kcl+na2so4 cacl2+na2so4 cacl2 koh+na2so4 mgcl2 feoh3 fe 3 fecl3 na2co3 nahso4 co2 pt hno3 pb nahco3 na2so3 so3 kmno4 k2so4 cuoh2 nh4cl nh4 2so4 s so2 cucl2 cuno32 ch3cooh by and

Sodium Sulphate Anhydrous

Sodium sulphate anhydrous là dạng khan của muối natri sunfat. Nó không chứa nước trong cấu trúc. Tính chất này làm sodium sulphate anhydrous dễ bảo quản và vận chuyển. Muối này thường sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và trong các ngành công nghiệp khác. Nó không hút ẩm từ không khí.

Sodium Sulphate MSDS

MSDS của sodium sulphate cung cấp thông tin về tính chất hóa học và nguy cơ tiềm ẩn. Sodium sulphate là chất an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Khi tiếp xúc, có thể gây kích ứng. Thông tin về cách bảo quản và xử lý cũng ghi trong MSDS.

Sodium Sulphate pH

Sodium sulphate là muối có tính trung tính. Khi hòa tan trong nước nó không thay đổi pH của dung dịch. Vì vậy pH của sodium sulphate trong nước là khoảng 7. Không làm quỳ tím chuyển màu. Dung dịch sodium sulphate không có tính axit hay bazơ mạnh.

Sodium Sulfate Trong Dầu Gội

Sodium sulfate là thành phần phổ biến trong các loại dầu gội. Nó giúp tạo bọt trong quá trình gội đầu. Tuy nhiên sodium sulfate có thể làm khô tóc nếu sử dụng lâu dài. Sử dụng chủ yếu để tạo kết cấu và làm sạch hiệu quả. Một số loại dầu gội hiện nay giảm lượng sodium sulfate để bảo vệ tóc.

Sodium Sulfate Trong Mỹ Phẩm

Sodium sulfate sử dụng trong một số loại mỹ phẩm. Nó giúp ổn định công thức sản phẩm. Bên cạnh đó sodium sulfate còn giúp tạo kết cấu cho kem và sữa dưỡng thể. Một số sản phẩm có chứa sodium sulfate để làm tăng khả năng làm sạch.

Na2SO4 Có Phải Là Muối Axit Không?

Na2SO4 là muối trung tính. Nó không phải là muối axit. Hình thành từ phản ứng giữa axit sulfuric và base natri hydroxide. Không có tính axit trong dung dịch.

Na2SO4 Là Axit Hay Bazơ?

Na2SO4 là muối, không phải axit hay bazơ. Nó không có tính axit hoặc bazơ mạnh. Khi hòa tan trong nước nó không thay đổi pH của dung dịch.

Na2SO4 Có pH Bằng Bao Nhiêu?

pH của Na2SO4 trong nước là khoảng 7. Sodium sulfate không làm thay đổi độ pH của dung dịch. Không có tính axit hay bazơ.

Na2SO4 Có Màu Gì?

Na2SO4 là muối màu trắng. Không có màu sắc đặc biệt. Hình thức bột trắng tinh khiết. Dễ dàng nhận diện do đặc điểm này.

Na2SO4 Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?

Na2SO4 không làm quỳ tím chuyển màu. Nó là muối trung tính, không có tính axit hay bazơ mạnh. Khi thử với quỳ tím màu sắc không thay đổi.

Na2SO4 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?

Na2SO4 là chất điện li yếu. Nó phân ly hoàn toàn trong nước nhưng không tạo ra ion mạnh. Dung dịch của sodium sulfate không dẫn điện mạnh.

Viết Phương Trình Điện Li Của Na2SO4

Phương trình điện li của Na2SO4:

Na2SO4 → 2Na⁺ + SO₄²⁻.

Na2SO4 Có Tan Trong Nước Không?

Na2SO4 dễ dàng tan trong nước. Khi hòa tan nó tạo thành dung dịch trong suốt. Không tạo kết tủa.

Na2SO4 Có Kết Tủa Không?

Na2SO4 không tạo kết tủa trong dung dịch nước. Nó có thể tạo kết tủa khi gặp một số ion khác.

Phân Biệt NaCl Và Na2SO4

NaCl là muối của axit hydrochloric, còn Na2SO4 là muối của axit sulfuric. NaCl dễ hòa tan trong nước, trong khi Na2SO4 có thể tạo kết tủa khi gặp các ion tương thích. NaCl không ảnh hưởng đến pH, nhưng Na2SO4 có thể thay đổi pH trong một số điều kiện.

Sodium sulfate mua ở đâu

Sodium sulfate chất lượng cao. Mua ngay để nhận giá ưu đãi. Đảm bảo độ tinh khiết tuyệt đối. Đơn hàng giao nhanh chóng. Mua sodium sulfate ở đâu? Liên hệ ngay với chúng tôi. Giá cả hợp lý. Tư vấn miễn phí. Đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Sulphate

Na2​SO4​ + BaCl2​ → BaSO4 ​+ 2NaCl

BaCl2​ + Na2​SO4​ → BaSO4​ + 2NaCl (Hiện tượng: kết tủa BaSO₄ trắng)

Ba(HCO3​)2​ + Na2​SO4​ → BaSO4​ + 2NaHCO3

Na2​SO4​ + Ba(OH)2​ → BaSO4​ + 2NaOH

Ba(NO3​)2​ + Na2​SO4​ → BaSO4​ + 2NaNO3

NaOH + Na2​SO4​→ (Không phản ứng)

NaOH + H2​SO4​ → Na2​SO4​ + H2​O

Na2​SO4 ​+ KCl → NaCl + K2​SO4

CaCl2​ + Na2​SO4​ → CaSO4​ + 2NaCl

AgNO3 ​+ Na2​SO4​ → NaNO3​ + Ag2​SO4

Na2​SO4​ + HCl → NaCl + H2​SO4​

KOH + Na2​SO4​ → (Không phản ứng)

MgCl2​ + Na2​SO4​ → MgSO4​ + 2NaCl

Fe(OH)3​ + Na2​SO4​ → FeSO4 ​+ 2NaOH

FeCl3​ + Na2​SO4​ → FeSO4 ​+ 2NaCl

Na2​SO4​ + CO2​→ (Không phản ứng)

Na2​SO4​ + BaCl2​ (Pt ion) → BaSO4​ + 2NaCl

Na2​SO4​ + HNO3​ → NaNO3​ + H2​SO4

Pb(NO3​)2 ​+ Na2​SO4​ → PbSO4​ + 2NaNO3

NaHCO3​ + Na2​SO4​ →​ (Không phản ứng)

Na2​CO3 ​+ Na2​SO4​ →​ (Không phản ứng)

Na2​SO4 ​+ H2​SO4​→​ (Không phản ứng)

SO3​ + Na2​SO4​ → (Không phản ứng)

CuOH2​ + Na2​SO4​ → CuSO4​ + 2NaOH

Al(OH)3​ + Na2​SO4​ → Na2​SO4 ​+ AlSO4

Al + Na2​SO4​ → (Không phản ứng)

Na2​SO4 ​+ CuCl2​ → CuSO4​ + 2NaCl

Cu(NO3​)2​ + Na2​SO4​ → CuSO4​ + 2NaNO3

CH3​COOH + Na2​SO4​ → (Không phản ứng)

NaHSO4​ (nhiệt độ) → Na2​SO4​ + H2​SO4​

Na2​SO3​ + O2​ → Na2​SO4​

H2​SO4​ + Na2​CO3​ → Na2​SO4​ + H2​O + CO2​

Na2​SO4​ + Na2​CO3​ → Na2​SO4​ + Na2​CO3

SO3​ + Na2​O → Na2​SO4​

Na2​CO3 ​+ H2​SO4​ → Na2​SO4​ + CO2​ + H2​O

Na2​SO3 ​+ KMnO4​ + H2​SO4​ → Na2​SO4​ + MnSO4 ​+ K2​SO4​ + H2​O

Na2​SO4​ + BaCl2​ → BaSO4​(s) + 2NaCl

Những tên gọi khác của sản phẩm

NA2SO4, SODIUM SULPHATE ANHYDROUS, NATRI SUNPHAT, NATRI SULFAT, NATRI SULFATE, NATRI SULPHATE, NATRI SUNFATE, SODIUM SULFATE, SODIUM SUNFATE

Sodium sulphate cas no

7757-82-6

Sodium sulfate hs code

28331900

Link nội dung: https://stt.edu.vn/na2so4-tac-dung-voi-quy-tim-a77622.html