Bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ theo chuẩn Bộ Giáo dục & Đào tạo mới nhất 2025

if (tocContent.style.display === "none") { tocContent.style.display = "block"; toggleText.innerHTML = "Ẩn"; } else { tocContent.style.display = "none"; toggleText.innerHTML = "Xem nhanh"; }

toggleText.style.cssText = "color: #b1272b; font-weight: normal;"; }

Bảng chữ cái tiếng Việt là nền tảng cơ bản không thể thiếu trong quá trình phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non, tiểu học. Đây là bước khởi đầu quan trọng, giúp trẻ làm quen với cấu trúc ngôn ngữ và hình thành kỹ năng đọc viết ngay từ những năm đầu đời. Hãy cùng UKA tìm hiểu chi tiết về bảng chữ cái Việt Nam cũng như lợi ích khi cho trẻ học bảng chữ cái từ sớm trong bài viết sau đây!

>> Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm chính xác nhất

Bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ là gì?

Tổng quan bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ chuẩn Bộ Giáo dục và Đào tạo

Bảng chữ cái tiếng Việt là hệ thống các ký tự bao gồm 29 chữ cái, trong đó có nguyên âm, phụ âm và các dấu thanh đặc trưng. Mỗi ký tự như A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z đại diện cho một âm vị trong ngôn ngữ nói. Bảng chữ cái tiếng Việt được xây dựng trên cơ sở hệ thống ký tự Latinh, với mục đích tạo thành các từ ngữ có nghĩa và ghi lại chính xác cách phát âm của người Việt dưới dạng văn bản.

Bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái, bao gồm: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y.

Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa và in thường chuẩn 29 chữ theo Bộ Giáo dục và Đào tạo
Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa và in thường chuẩn 29 chữ theo Bộ Giáo dục và Đào tạo

Một số chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, như Ă, Â, Đ, Ê, Ô, Ơ, Ư, được gọi là “chữ cái có dấu”. Những chữ cái này thể hiện các nguyên âm và phụ âm có thanh điệu hoặc nguyên âm kép, đặc trưng của tiếng Việt. Trước đây, khi không tính các chữ cái có dấu này, bảng chữ cái chỉ có 23 ký tự (mà nhiều người thường nhầm là 24 chữ cái do không nhớ đúng trật tự). Bảng chữ cái tiếng Việt, kết hợp với các quy tắc về thanh điệu, ngữ âm và cách thức kết hợp chữ cái, tạo thành hệ thống chữ viết chính xác và hoàn chỉnh cho ngôn ngữ Việt Nam.

>> Bố mẹ tham khảo:

Bảng chữ cái tiếng Việt viết thường

Bảng chữ cái viết thường bao gồm các ký tự thông dụng trong văn bản hàng ngày, không tính tên riêng và dấu câu. Các chữ cái này được hình thành từ những nét cơ bản như nét cong, thẳng và xiên, tạo ra hình dạng dễ nhận diện và thuận tiện khi đọc.

Bảng chữ cái tiếng Việt viết thường
Bảng chữ cái viết thường dễ đọc và nhận diện

Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa

Bảng chữ cái in hoa bao gồm các ký tự được viết với kích thước lớn hơn so với chữ thường, được sử dụng để bắt đầu câu hoặc trong các tên riêng. Việc sử dụng chữ Tiếng Việt in hoa không chỉ giúp làm nổi bật những phần quan trọng trong văn bản mà còn để phân biệt các yếu tố cần nhấn mạnh, mang lại sự rõ ràng và dễ dàng nhận diện cho người đọc.

Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa
Bảng chữ cái tiếng Việt in hoa có kích thước lớn hơn so với in thường

Bảng tổng hợp tên gọi và cách phát âm của 29 chữ cái trong tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 29 chữ cái: A, Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V, X, Y.

Cách phát âm và tên gọi của bảng 29 chữ cái tiếng Việt như sau:

Thứ tự Chữ thường Chữ hoa Tên chữ cái Cách phát âm 1 a A a a 2 ă Ă á á 3 â Â ớ ớ 4 b B bê bờ 5 c C xê cờ 6 d D dê dờ 7 đ Đ đê đờ 8 e E e e 9 ê Ê ê ê 10 g G giê gờ 11 h H hát hờ 12 i I i ngắn i 13 k K ka ka 14 l L e lờ lờ 15 m M em mờ mờ 16 n N en nờ nờ 17 o O o o 18 ô Ô ô ô 19 ơ Ơ ơ ơ 20 p P pê pờ 21 q Q cu quờ 22 r R e rờ rờ 23 s S ét sì sờ 24 t T tê tờ 25 u U u u 26 ư Ư ư ư 27 v V vê vờ 28 x X ích xì xờ 29 y Y i dài i gờ rét

Lưu ý: Trong tiếng Việt, chữ “q” luôn đi cùng với “u” để tạo thành phụ âm “qu”, được đọc là “quờ” và không bao giờ xuất hiện riêng lẻ.

Hệ thống nguyên âm, phụ âm và các dấu thanh trong bảng chữ cái Việt Nam

Danh sách các nguyên âm trong tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt hiện nay bao gồm 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, y, i, o, ơ, ô, u, ư, và 3 nguyên âm đôi: ua - uô, ia - yê - iê, ưa - ươ. Để phát âm chính xác các nguyên âm trong tiếng Việt, bạn cần lưu ý rằng:

Tổng hợp phụ âm ghép trong tiếng Việt

Phụ âm trong tiếng Việt được hình thành khi luồng khí từ thanh quản bị cản trở tại các vị trí như môi, răng, lưỡi, hoặc vòm miệng. Do đó, không giống với nguyên âm, phụ âm không thể tạo thành tiếng khi đứng riêng lẻ mà cần kết hợp với nguyên âm để cấu thành âm tiết hoàn chỉnh. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt.

Hệ thống phụ âm tiếng Việt bao gồm các phụ âm đơn và phụ âm ghép. Phụ âm đơn là những phụ âm được biểu thị bằng một chữ cái duy nhất, chẳng hạn như: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x.

Bên cạnh đó, phụ âm ghép được tạo thành từ hai chữ cái kết hợp với nhau. Các phụ âm tiêu biểu và ví dụ cụ thể:

Ngoài các phụ âm trên, tiếng Việt còn có phụ âm ghép đặc biệt gồm ba chữ cái là Ngh, thường gặp trong các từ như nghề nghiệp, lắng nghe, nghiêng ngả

Danh sách phụ âm ghép trong bảng chữ cái tiếng Việt
Phụ âm ghép được tạo thành từ hai chữ cái kết hợp với nhau như: th, ph, tr, ch, gi, nh, ng, kh, gh

Các loại dấu thanh trong tiếng Việt và cách nhận biết

Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 5 thanh dấu cơ bản: dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.), và dấu ngã (~). Để đặt dấu thanh đúng cách trong từ, cần tuân thủ một số quy tắc quan trọng như sau:

các dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt
Bảng chữ cái tiếng Việt có 5 dấu thanh gồm dấu sắc (´), dấu hỏi (ˀ), dấu huyền (`), dấu nặng (.) và dấu ngã (~)

Những khó khăn của bé khi học bảng chữ cái tiếng Việt

Khả năng nhận thức và tư duy của trẻ mầm non chưa hoàn thiện, do đó, việc học bảng chữ cái tiếng Việt đôi khi trở thành một thử thách lớn với bé. Một số khó khăn phổ biến mà trẻ thường gặp phải bao gồm:

>> Xem thêm:

Phương pháp dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ hiệu quả tại nhà

Để giúp trẻ học bảng chữ cái tiếng Việt một cách hiệu quả ngay tại nhà, cha mẹ có thể áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, khoa học và phù hợp với sự phát triển nhận thức của trẻ:

Bảng chữ cái tiếng Việt dành cho bé
Phụ huynh có thể hướng dẫn bé học bảng chữ cái hiệu quả qua hoạt động kể chuyện, ca hát

>> Tham khảo:

Các câu hỏi thường gặp khi dạy bé bảng chữ cái tiếng Việt

Thứ tự sắp xếp của bảng chữ cái tiếng Việt hiện nay như thế nào?

Trẻ sẽ được làm quen với bảng chữ cái theo thứ tự chuẩn của bảng chữ cái tiếng Việt: a, ă, â, b, c… cho đến chữ cái cuối cùng. Việc tiếp cận bảng chữ cái theo đúng trình tự này không chỉ giúp trẻ dễ dàng nhận diện mặt chữ mà còn hỗ trợ quá trình ghi nhớ hình dạng từng ký tự một cách hiệu quả và lâu dài.

Bảng chữ cái tiếng Việt có bao nhiêu chữ?

Bảng chữ cái tiếng Việt bao gồm 29 chữ cái, được chia thành hai nhóm chính: nguyên âm và phụ âm. Trong đó, có 12 nguyên âm (a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y) và 17 phụ âm (b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x).

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ đúng chuẩn?

Để dạy bé đọc bảng chữ cái tiếng Việt 29 chữ đúng chuẩn, phụ huynh nên chú ý đến cách phát âm chính xác ngay từ đầu. Mỗi chữ cái cần được đọc rõ ràng và đúng âm, tránh nhầm lẫn giữa các âm gần giống nhau. Ví dụ, chữ “B” đọc là “bờ”, chữ “C” đọc là “cờ”, và chữ “Đ” đọc là “đờ”. Đối với các nguyên âm đôi như “Ă”, “” hay “Ê”, phụ huynh cần nhấn mạnh để bé dễ dàng phân biệt. Hãy kết hợp phương pháp lặp lại thường xuyên, sử dụng thẻ chữ cái hoặc bài hát vui nhộn để tạo sự hứng thú trong quá trình học, giúp bé dần ghi nhớ và phát âm chính xác từng chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện hành như thế nào?

Theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 hiện hành gồm 29 chữ cái, cụ thể như sau:

>> Xem thêm:

Việc học bảng chữ cái tiếng Việt là bước nền tảng quan trọng giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ. Khi bé nắm vững cách đọc, viết và nhận diện 29 chữ cái, việc học tập sau này sẽ trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn. Đặc biệt, để quá trình học đạt kết quả tốt, phụ huynh nên kiên nhẫn, áp dụng các phương pháp phù hợp và tạo môi trường học tập vui vẻ, tích cực. Sự đồng hành, khích lệ đúng lúc sẽ giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn, đồng thời khơi dậy niềm hứng thú, tạo nên nền tảng học tập bền vững cho tương lai.

Nguồn tham khảo:

Link nội dung: https://stt.edu.vn/anh-bang-chu-cai-tieng-viet-a81025.html