Tăng Minh Thành, ThS. Nguyễn Thị Thanh Lam
Học viện Ngoại giao
Tóm tắt
Việc thúc đẩy thương mại bền vững không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế quốc gia, mà còn giúp sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý. Sự ra đời của cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và nghiên cứu tính bền vững trong tự do thương mại là 2 yếu tố khách quan thúc đẩy thương mại bền vững ở các quốc gia trên thế giới. Trong khi đó, về bản chất, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) không phải là một tổ chức về lĩnh vực môi trường. Tuy nhiên, CBAM và Luật WTO bổ sung cho nhau trở thành 2 yếu tố khách quan quan trọng. Nghiên cứu phân tích và đánh giá xu hướng thương mại bền vững thể hiện trong CBAM và Luật WTO; từ đó, đưa ra khuyến nghị cho Việt Nam để bắt kịp xu hướng mới này của thời đại.
Từ khóa: thương mại bền vững, CBAM, WTO
Summary
Promoting sustainable trade not only creates national economic benefits but also helps to use natural resources reasonably. The emergence of the carbon border adjustment mechanism (CBAM) and the study of sustainability in free trade are two objective factors promoting sustainable trade in countries worldwide. Meanwhile, the World Trade Organization (WTO) is not an environmental organization. However, CBAM and the WTO Law complement each other to become two crucial objective factors. The study analyzes and evaluates the sustainable trade trends reflected in CBAM and the WTO Law; from there, it proposes recommendations for Vietnam to catch up with this new trend.
Keywords: sustainable trade, CBAM, WTO
GIỚI THIỆU
Các mô hình về phát triển bền vững lần lượt ra đời như một cách để chống lại những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Sự ra đời của các mô hình phát triển bền vững mới cho thấy tầm quan trọng của việc cân bằng giữa lợi ích kinh tế - xã hội với bảo vệ môi trường. Trong đó, quá trình mua bán, trao đổi hàng hóa không chỉ tạo ra giá trị kinh tế, mà còn phải gắn với việc bảo tồn và tái tạo tài nguyên môi trường. Xu hướng này còn được gọi là thương mại bền vững, một xu hướng đang lên trong chính sách của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
Liên minh châu Âu (EU) đã đưa ra CBAM với hy vọng dẫn đầu trong công cuộc giảm phát thải khí nhà kính. Quyết định này đã tác động không nhỏ đến các thị trường xuất khẩu hàng hóa vào EU. CBAM đã trở thành yếu tố thúc đẩy nhận thức, hướng các quốc gia đến đổi mới sáng tạo để đạt được hiệu quả về thương mại bền vững. Trên thực tế, WTO đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu. Trong những đánh giá đầu tiên, CBAM bị cho rằng không tương thích với các quy định của WTO. Dẫu vậy, trên thực tế, WTO đã từng nhấn mạnh về tự do thương mại phải đi cùng với phát triển bền vững. Sự giao thoa giữa 2 chủ thể này đã đặt nền móng quan trọng để phát triển thương mại bền vững ở các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Việt Nam là quốc gia thành viên của WTO, đồng thời cũng là thị trường nhập khẩu của EU. Để đạt được hiệu quả về thương mại, đòi hỏi doanh nghiệp và Chính phủ phải có những biện pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao khoa học - công nghệ nhằm hướng tới mục tiêu giảm lượng khí thải nhà kính trong quá trình sản xuất. Vì vậy, việc nghiên cứu xu hướng thương mại bền vững giữa CBAM và luật WTO, đồng thời đưa ra khuyến nghị cho Việt Nam là rất cần thiết.
XU HƯỚNG THƯƠNG MẠI BỀN VỮNG CỦA CBAM VÀ WTO
CBAM và khả năng thúc đẩy thương mại bền vững
Thương mại bền vững
Thương mại bền vững là một thuật ngữ kết hợp giữa “thương mại” và “phát triển bền vững”. Trong đó, thương mại là hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa giữa 2 bên, thường là giữa các quốc gia, nhằm thu về lợi ích kinh tế. Các lợi ích trong thương mại sẽ đảm bảo cho các quốc gia có điều kiện để phát triển đất nước, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế. Trong khi đó, phát triển bền vững là quá trình phát triển kinh tế gắn với phát triển xã hội và bảo vệ môi trường. Việc thúc đẩy tự do hóa thương mại đồng thời đảm bảo các lợi ích về kinh tế, xã hội, môi trường chính là điều kiện để tiến đến thương mại bền vững.
Hình 1: Mô hình thương mại bền vững
Mối quan hệ giữa thương mại và phát triển bền vững đã đặt ra thách thức cho nhiều quốc gia trên thế giới. Việc chú trọng vào các hoạt động xúc tiến thương mại sẽ đòi hỏi các quốc gia phải gia tăng sản xuất hàng hóa. Điều này, một mặt giúp khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên trong nước; nhưng mặt khác, việc mở rộng quy mô khai thác sẽ dẫn đến những tác động tiêu cực cho môi trường. Trên thực tế, vấn đề môi trường trong năm 2023 đã thể hiện những tín hiệu xấu, bao gồm khí thải nhà kính đang tăng đáng kể trong quá trình sản xuất, ô nhiễm môi trường và nhiệt độ đạt mức kỷ lục tại nhiều quốc gia do hiệu ứng El Nino. Những tín hiệu này đã đặt ra yêu cầu cho các quốc gia về việc cân bằng giữa thương mại và phát triển bền vững. Nói cách khác, thương mại bền vững dần trở thành một mục tiêu, một xu hướng tất yếu nhằm giải quyết các tình trạng về môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo lợi ích kinh tế và xã hội.
CBAM
Trong số các quốc gia hành động vì môi trường, EU là một ví dụ điển hình trong nỗ lực giảm khí thải nhà kính. EU, với mục tiêu trở thành khu vực đầu tiên trung hòa khí carbon vào năm 2050, đã thực thi nhiều chính sách để giảm thiểu khí carbon ra môi trường. Bắt đầu từ năm 2005, hệ thống giao dịch hạn ngạch phát thải châu Âu (EU-ETS) ra đời như một biện pháp hữu hiệu để giảm khí thải nhà kính trong 27 nước thành viên EU. Hệ thống này cho phép các doanh nghiệp mua bán quyền phát thải. Tuy nhiên, giá của mỗi tấn carbon sẽ tăng lên sau mỗi lần mua. Điều này buộc các doanh nghiệp tại châu Âu phải cắt giảm khí nhà kính trong quá trình sản xuất trước khi bị áp giá phạt do vượt quá số tấn carbon cho phép.
Ban đầu, EU-ETS được đánh giá là một biện pháp khả quan giúp EU đạt được mục tiêu của mình. Song, EU-ETS vẫn có lỗ hổng. Cụ thể, các doanh nghiệp tại châu Âu hoàn toàn có thể chuyển dịch sản xuất các mặt hàng thải nhiều khí carbon sang các quốc gia có quy định lỏng lẻo hơn. Hiện tượng này còn gọi là “rò rỉ carbon”, một hiện tượng vô hình trung đã làm cản trở EU đạt được các mục tiêu trong Thỏa thuận chung Paris (2015), ảnh hưởng đến khả năng chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đồng thời khiến EU không còn là khu vực đi đầu trong việc bảo vệ môi trường bởi chính sách không hiệu quả. Để khắc phục điểm yếu này, ngày 01/10/2023, EU đã cho ra mắt CBAM.
Cụ thể, cơ chế này sẽ áp thuế vào mặt hàng xuất khẩu sang thị trường châu Âu mà trong quá trình sản xuất thải ra khí carbon cao hơn hàng hóa sản xuất tại châu Âu. Mức thuế sẽ căn cứ vào cường độ phát thải khí nhà kính, cường độ phát thải càng cao, thì mức thuế càng cao và ngược lại. Trước khi có CBAM, hàng nhập khẩu vào châu Âu sẽ có lợi thế vì giá thành rẻ, song, việc đánh thuế sẽ làm tăng giá thành sản phẩm, tạo ra sự công bằng trong cạnh tranh giữa các doanh nghiệp châu Âu và doanh nghiệp từ nước ngoài. Trên hết, CBAM sẽ giúp khắc phục vấn đề rò rỉ carbon, bởi khi áp dụng cơ chế, dù sản phẩm được sản xuất tại quốc gia nào, thì đều phải chịu thuế carbon khi xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Lộ trình thực hiện CBAM sẽ trải qua 3 giai đoạn: giai đoạn chuyển tiếp (bắt đầu từ 01/10/2023), giai đoạn vận hành (bắt đầu từ tháng 01/2026) và vận hành toàn bộ (bắt đầu từ năm 2034). Vào tháng 5/2024, CBAM vẫn đang trong giai đoạn chuyển tiếp. Giai đoạn này sẽ tập trung vào các lĩnh vực thải ra nhiều khí carbon trong quá trình sản xuất, bao gồm: xi măng, sắt thép, nhôm, phân bón, năng lượng, hydro và điện.
Khả năng thúc đẩy thương mại bền vững của CBAM
CBAM đảm bảo cho các hoạt động thương mại được diễn ra công bằng trên cơ sở vì lợi ích của môi trường. EU nhấn mạnh rằng, CBAM là công cụ quan trọng giúp khắc phục điểm yếu của EU-ETS, giúp EU tiến nhanh đến mục tiêu trung hoà khí carbon vào năm 2050. Các quốc gia xuất khẩu sang châu Âu cần giảm cường độ phát thải khí nhà kính để duy trì tính cạnh tranh với các sản phẩm nội địa EU.
Có thể lấy ví dụ về Trung Quốc - thị trường nhập khẩu lớn của EU trong năm 2023. Việc áp dụng CBAM của EU đã có tác động đến lĩnh vực nhôm của Trung Quốc. Cụ thể, CBAM đã làm giảm 30% lượng nhôm xuất khẩu sang EU (Lê, 2024). Mức giảm này nhìn chung là một dấu hiệu tích cực bởi 2 lý do. Một là, nhôm là nhóm hàng thải ra nhiều khí carbon trong quá trình sản xuất, lượng nhôm xuất khẩu giảm sẽ làm thu hẹp quy mô sản xuất, kết quả là giảm khí carbon ra môi trường. Hai là, sự sụt giảm sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp Trung Quốc cải thiện khả năng giảm cường độ phát thải khí nhà kính, cũng như tối ưu hóa quá trình sản xuất. Trên thực tế, cơ chế mới này của EU phù hợp với chiến lược vòng tuần hoàn “kép” của Trung Quốc, cụ thể là vòng tuần hoàn trong nước khi Trung Quốc tăng vốn đầu tư vào việc bảo vệ môi trường (Nguyễn và Nguyễn, 2021). CBAM của EU được xem là một biện pháp kích thích, giúp các doanh nghiệp Trung Quốc tận dụng được nguồn vốn đầu tư, các công nghệ sạch, như: tua bin gió hay tấm pin mặt trời - vốn là thế mạnh của Trung Quốc (Wu, 2023). Điều này sẽ giúp Trung Quốc sản xuất ra được các sản phẩm thân thiện với môi trường, tạo lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu. CBAM trong trường hợp đó, dù theo một cách gián tiếp, đã thúc đẩy thương mại bền vững.
Từ ví dụ trên còn có thể thấy, CBAM đã đặt ra yêu cầu cho chính phủ các quốc gia cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, cũng như chính sách chuyển đổi công nghệ để phù hợp với yêu cầu của EU. Quá trình này có thể kéo dài bởi nó phụ thuộc vào năng lực và tài chính của từng quốc gia. Dẫu vậy điều này là hoàn toàn hợp lý, bởi việc giảm khí thải carbon cũng như thúc đẩy thương mại bền vững là một quá trình lâu dài và bền bỉ.
Thực tế, CBAM đang trong giai đoạn chuyển tiếp, các doanh nghiệp chỉ cần khai báo mức thải carbon, mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào. Điều này giúp các doanh nghiệp có thời gian để chuyển dịch cơ cấu sản xuất, thay thế máy móc, công nghệ theo hướng thân thiện với môi trường. Bước đi đầu tiên trong lộ trình của CBAM giúp các quốc gia, doanh nghiệp thích nghi với cơ chế mới để chuẩn bị tiến đến các giai đoạn sau - giai đoạn vận hành nghiêm ngặt hơn.
Thương mại bền vững thể hiện trong Luật WTO
WTO
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập và hoạt động từ ngày 01/01/1995 với mục tiêu là tạo ra môi trường thương mại tự do toàn cầu nhằm giúp quá trình buôn bán, trao đổi hàng hóa diễn ra thuận lợi và minh bạch.
WTO có 4 nguyên tắc cơ bản. Một là, nguyên tắc tối huệ quốc (MFN): Theo nguyên tắc này, tất cả các hàng hóa và dịch vụ đến từ các nước thành viên này đều phải được các nước thành viên khác đối xử không có sự phân biệt, như vậy mới có thể tạo ra sự cạnh tranh và thị trường công bằng. Hai là, nguyên tắc đối xử quốc gia (NT): Nguyên tắc này đòi hỏi các thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nước thành viên khác không kém thuận lợi hơn dịch vụ nội địa của nước mình. Ba là, nguyên tắc cắt giảm thuế quan và không sử dụng các biện pháp thuế quan: Theo nguyên tắc này, các thành viên WTO phải cam kết giảm thuế và chỉ sử dụng thuế để bảo vệ sản xuất trong nước. Bốn là, Nguyên tắc minh bạch: nguyên tắc này đòi hỏi các thành viên WTO phải công khai mọi thủ tục liên quan đến thương mại.
Vấn đề thương mại bền vững trong luật WTO
Mặc dù WTO không phải tổ chức được thành lập ra với mục đích chính là bảo vệ môi trường, song ở Phần mở đầu của Hiệp định thành lập WTO đã chỉ ra rằng, tự do hóa thương mại vẫn phải đảm bảo được mục đích phát triển bền vững. Nhiều quy định trong WTO đều cho phép các nước thành viên bảo vệ môi trường, tuy nhiên, không quy định cụ thể biện pháp bảo vệ nào. Như vậy, điều này có thể tạo ra sự thiếu nhất quán và rõ ràng của các quy định cụ thể về biện pháp bảo vệ môi trường, giữa các nước thành viên trong WTO. Việc này dẫn đến tranh chấp thương mại giữa các quốc gia, khi một quốc gia cho rằng, biện pháp bảo vệ môi trường của quốc gia khác là rào cản thương mại không cần thiết. Hơn nữa, việc thiếu các quy tắc cụ thể cũng khiến cho việc thực thi các biện pháp bảo vệ môi trường trở nên khó khăn hơn. Các quốc gia thành viên có thể miễn cưỡng thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường mạnh mẽ nếu họ lo ngại rằng, điều này sẽ khiến họ mất lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác.
Uỷ ban Thương mại và Môi trường (CTE) của WTO được thành lập để nghiên cứu mối quan hệ giữa các hiệp định của WTO với các hiệp định thương mại đa phương về môi trường, đồng thời thúc đẩy đàm phán về vấn đề môi trường trong WTO. Mối liên hệ giữa WTO và CTE là rất chặt chẽ và quan trọng do CTE là một diễn đàn để thảo luận về các vấn đề môi trường, thương mại và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại bền vững. Đầu tiên, CTE cung cấp diễn đàn cho các thành viên WTO để giải quyết các tranh chấp thương mại liên quan đến môi trường. Các thành viên WTO có thể đưa các vấn đề môi trường ra trước CTE để thảo luận và tìm kiếm giải pháp thông qua đối thoại và đàm phán. Thứ hai, CTE cũng có thể đưa ra các khuyến nghị cho Hội đồng chung của WTO về các vấn đề môi trường và thương mại. Các khuyến nghị này có thể giúp định hình chính sách của WTO về các vấn đề này. Nhìn chung, ở mảng thương mại bền vững, mối quan hệ của WTO và CTE là vô cùng gần gũi, ví dụ trong Tuyên bố Doha về Môi trường, các thành viên WTO cam kết “tiếp tục các cuộc thảo luận trong khuôn khổ CTE về các vấn đề môi trường và thương mại”; hay trong Vụ kiện Hoa Kỳ chống lại Trung Quốc về các biện pháp hạn chế xuất khẩu gỗ nguyên liệu (DS385), cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO đã tham khảo ý kiến của CTE về tác động môi trường của các biện pháp hạn chế xuất khẩu gỗ nguyên liệu của Trung Quốc.
WTO đã và cũng đang nỗ lực để thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến thương mại bền vững thông qua nhiều hoạt động và sáng kiến, ví dụ điển hình là nỗ lực đưa vấn đề bảo vệ môi trường và lao động vào các thỏa thuận thương mại đa phương trong Hiệp định thương mại và dịch vụ (GATS), Hiệp định nông nghiệp (AoA). Ngoài ra, WTO còn tăng cường hợp tác với các tổ chức về thương mại bền vững, như: Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) để thúc đẩy thương mại bền vững. Ba tổ chức WTO, UNEP và ILO hợp tác trong việc thực hiện các nghiên cứu và phân tích về các mối liên hệ giữa thương mại, môi trường và lao động. Ba tổ chức này hợp tác trong việc phát triển các hướng dẫn và tiêu chuẩn cho thương mại bền vững và đồng thời cũng hỗ trợ các nước đang phát triển. Hợp tác này giúp WTO chia sẻ nguồn lực và chuyên môn với các tổ chức khác, đồng thời phối hợp các nỗ lực chung trong việc giải quyết các vấn đề về thương mại và phát triển bền vững. Nhìn chung, WTO thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến thương mại bền vững và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại bền vững trên toàn cầu.
Sự giao thoa giữa Luật WTO và CBAM
Trong hành lang pháp lý và định hướng của WTO, phát triển thương mại và phát triển bền vững luôn được nhắc đến và đề cao song song trong suốt lịch sử phát triển. Theo đó, CBAM được đề ra bởi EU-ETS cũng đồng thời thể hiện sự hợp pháp và tương thích với các quy tắc cũng như định hướng của WTO như một biện pháp bảo vệ môi trường khi trao đổi thương mại.
Vấn đề pháp lý: Tính tương thích và hợp pháp của CBAM đối với hành lang pháp lý của WTO
Điều I GATT - Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
Nghĩa vụ không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu nước ngoài và hàng hóa trong nước là nghĩa vụ cơ bản khi tham gia trở thành thành viên của WTO. Đối với bộ luật CBAM, việc đánh thuế carbon với các hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài không đồng nghĩa với việc hàng hóa nội địa EU được miễn phí carbon khi phát thải khí nhà kính. Các sản phẩm nội địa EU và hàng nhập khẩu sẽ phải cùng đối mặt với thách thức pháp lý tương đương trên cơ sở công bằng. Sự đối xử tương đương này cần được đánh giá bằng cách so sánh gánh nặng pháp lý tổng thể của ETS-EU đối với các hàng nội địa châu Âu và hàng nhập khẩu. Bất kỳ sự điều chỉnh nào đối với thiết kế của CBAM để đạt được sự đối xử bình đẳng và tương đương đều đã được xem xét cẩn thận nhằm đảm bảo tính nhất quán của WTO.
Điều II GATT
Trong bộ luật của WTO, CBAM cũng đáp ứng được việc không đưa ra các điều kiện thương mại kém thuận lợi hơn và áp thuế hải quan cao hơn mức quy định trong GATT. Có thể thấy, luật CBAM chỉ định giá carbon cho các sản phẩm có lượng phát thải khí carbon nhiều khi được sản xuất, giúp khuyến khích phát triển thương mại bền vững có lợi trong nhiều khía cạnh chứ không hoàn toàn đưa ra điều kiện thương mại có hại cho bất cứ đối tác nào, dù là các quốc gia phát triển hay đang phát triển.
Điều III GATT
Với cách tiếp cận mà EU áp dụng là yêu cầu hạn mức phát thải đối với hàng nhập khẩu, thì CBAM sẽ cấu thành một biện pháp nội bộ có thể điều chỉnh biên giới carbon theo Điều III của GATT, chứ không phải là “biện pháp biên giới” theo các yêu cầu của Điều II và XI của GATT. Điều này sẽ hướng tới mục đích giảm khí thải nhà kính, nhưng vẫn đảm bảo sự “không phân biệt đối xử” theo nguyên tắc của WTO. Điều này sẽ giúp chứng minh CBAM không mang đến bất kỳ lợi thế không công bằng nào dành cho các sản phẩm trong châu Âu so với hàng nhập khẩu. Đạo luật sẽ chỉ đảm bảo rằng, các sản phẩm nhập khẩu sẽ phải đối mặt với gánh nặng pháp lý và ấn định chi phí cacbon tương đương với các sản phẩm nội địa của châu Âu. Đồng thời, CBAM cũng sẽ không mang lại bất kỳ lợi thế cạnh tranh nào cho hàng nhập khẩu có nguồn gốc từ một thành viên WTO so với hàng nhập khẩu từ một thành viên WTO khác.
Điều XX (b) và (g) - Những ngoại lệ trong điều luật của WTO
Tuy vậy, ngay cả khi CBAM có những quy định không phù hợp với một trong các nghĩa vụ không phân biệt đối xử của GATT, thì tính tương thích của CBAM vẫn được đảm bảo theo các ngoại lệ chung theo Điều XX của GATT. Theo GATT, điều XX(g) và XX(b), CBAM vẫn tuân thủ quy tắc về bảo tồn các nguồn nguyên liệu đang dần bị cạn kiệt, sức khỏe con người, động vật và thực vật. Ngoài ra, đạo luật cũng sẽ không phải một phương tiện phân biệt đối xử vô lý giữa các quốc gia cùng điều kiện hoặc có sự hạn chế trá hình đối với thương mại quốc tế.
Có thể nói, dựa trên các văn bản luật hiện hành của WTO, bộ luật CBAM của EU theo nguyên tắc là hợp pháp vì đáp ứng đầy đủ bổn phận “không phân biệt đối xử” từ luật GATT 1994 của WTO. Không chỉ hợp pháp, EU-ETS - cơ chế điều hành thuế và hoạt động CBAM - còn thể hiện sự tương thích với WTO khi bộ luật của EU với mục đích chính là giảm thiểu khí thải carbon, góp phần vào mục tiêu đối phó với biến đổi khí hậu tương thích với định hướng thương mại bền vững của WTO.
Vấn đề thực thi: Sự nhất quán của CBAM và WTO trong định hướng chung - thương mại bền vững
Từ lâu, cuộc đối thoại giữa thương mại và môi trường là 2 cuộc đối thoại riêng biệt và độc lập. Tuy nhiên, 2 vấn đề này thực chất lại liên quan mật thiết với nhau và theo đó, cần có chính sách để thúc đẩy thương mại trong bối cảnh phát triển bền vững. CBAM là nỗ lực của EU trong việc đạt được mục tiêu trung lập về bảo đảm trao đổi thương mại bền vững và chống biến đổi khí hậu. Biện pháp này đã mở ra môi trường pháp lý và môi trường thương mại cần thiết để cùng nhau đạt được mục tiêu về phát triển thương mại song song với bảo vệ môi trường. CBAM là tiên phong và giúp tạo nên một sự chuyển đổi lớn hướng tới thương mại bền vững. Với thiết kế cơ chế chuyển đổi tín chỉ carbon cân bằng, sự toàn vẹn và tính nhất quán khi vừa hoạt động thương mại vừa đồng thời bảo vệ môi trường. CBAM là một trong những biện pháp biểu tượng của EU cho xu hướng thương mại bền vững.
Về phần WTO, từ lâu trong các bộ luật và nội dung mục tiêu của tổ chức này đã luôn đi kèm với trách nhiệm bảo vệ môi trường trong sản xuất và trao đổi thương mại. Cụ thể, WTO đã xây dựng một cơ sở dữ liệu môi trường (EDB) chứa tất cả các thông báo liên quan đến môi trường do các thành viên WTO gửi cũng như các biện pháp và chính sách môi trường được đề cập trong Đánh giá chính sách thương mại của các thành viên WTO. Điều này cho thấy được những nỗ lực của WTO trong các vấn đề về môi trường và giúp tạo ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của các quốc gia thành viên về thương mại bền vững.
Hình 2: Tác động môi trường WTO tiếp nhận từ các quốc gia thành viên
Nguồn: Nathaniel, V. (n.d.). Emerging Trends: Leveraging Trade and Investment Policy for Sustainability. WTO. https://www.wto.org/library/events/event_resources/acc_0306202409/506_1601.pdf
Chúng ta thấy được xu hướng của đường thẳng ngày càng tăng thể hiện được số liệu về tác động môi trường mà WTO tiếp nhận được từ các quốc gia thành viên ngày càng cao (Hình 2). Các thang đo lượng khí thải và sáng kiến môi trường từ các quốc gia thành viên cũng ngày càng tăng qua từng năm. Tất cả các dữ liệu thương mại này đều nhằm cho mục đích phân tích và nỗ lực hướng đến mục tiêu bảo vệ môi trường. Theo đó, các chính sách thương mại góp phần thúc đẩy sự bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái cũng đã được ghi lại trong cơ sở dữ liệu EDB. Điều này thể hiện sự quan tâm và xu hướng phát triển thương mại bền vững của WTO.
Có thể thấy, CBAM là minh chứng của sự nghiêm túc đến từ EU trong việc định giá carbon cũng như tham vọng về mục tiêu chống biến đổi khí hậu. Song song với đó, mục tiêu và hành lang pháp lý của WTO cũng đã và đang dần có xu hướng bền vững hóa các hoạt động thương mại. Với định hướng thương mại bền vững ngày càng được đảm bảo thông qua CBAM của EU và WTO, các hoạt động thương mại sẽ dần có những thay đổi tích cực tới môi trường trong thời gian dài.
Tuy nhiên, trong xu hướng thương mại bền vững lại bao gồm nhiều thách thức yêu cầu WTO cần cân nhắc và điều chỉnh. Khi không chỉ cơ chế CBAM mà nhiều hệ thống điều chỉnh carbon khác cũng được thành lập và cùng tồn tại, thì khó khăn về mặt vận hành và định giá carbon là không thể tránh khỏi. Các hệ thống định giá carbon mới đi kèm với các thủ tục khai báo và các hệ thống tính toán khác nhau về hàm lượng carbon phát thải khi sản xuất sản phẩm chính là những thách thức đề ra cho WTO và CBAM trong tiến trình thương mại bền vững. Tuy nhiên, hơn cả, các biện pháp của EU nhằm chống lại biến đổi khí hậu, vốn là mối đe dọa lớn đối với EU và thế giới, điển hình là CBAM, sẽ góp phần tạo nên một bước ngoặt đối với định hướng thương mại bền vững của WTO. Không những không phải là rào cản với thương mại, CBAM còn là cơ hội để khuyến khích các quốc gia thành viên WTO khác cùng thực hiện các biện pháp tích cực và chủ động hơn để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, hướng tới mục tiêu phát triển thương mại bền vững.
Những mâu thuẫn có thể xảy ra giữa CBAM và Luật WTO
Về cơ bản, Luật WTO được ra đời để loại bỏ những rào cản thương mại giữa các quốc gia, khi mà các bên tham gia càng đạt được lợi ích kinh tế cao khi thị trường càng trở nên công bằng. Nguyên tắc không phân biệt đối xử quy định các thành viên không được phân biệt đối xử với những hàng hóa khác nhau giữa những đối tác của mình và hàng hóa giống nhau của chính mình với các nước khác.
CBAM có thể sẽ phá hỏng nguyên tắc cốt lõi này của WTO nếu các nước thành viên bị đối xử phân biệt dựa trên hàm lượng carbon của họ. Ví dụ, các nước kém phát triển sẽ có ít nguồn lực và điều kiện để giảm thải khí phát nhà kính, điều này sẽ dẫn đến giá carbon điều chỉnh cao hơn tại nơi giao dịch và có khả năng khiến họ ở vị thế giao dịch bất lợi, không phù hợp với nguyên tắc MFN. Các nước thành viên WTO có quyền tự chủ rộng rãi trong việc xác định các mục tiêu hướng tới bảo vệ môi trường của riêng mình. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại và CBAM, nguyên tắc không phân biệt đối xử đặt ra 2 câu hỏi chính: Liệu các sản phẩm đang được đánh giá có phải là các sản phẩm “tương tự” không? Và nếu 2 sản phẩm được cho là “tương tự”, thì câu hỏi vẫn là: Liệu các sản phẩm nhập khẩu có được đối xử theo cách kém thuận lợi hơn so với các sản phẩm trong nước không? Hiện nay, những quốc gia xuất khẩu được áp dụng CBAM, gồm: Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Anh. Việc thực hiện CBAM sẽ làm tăng chi phí cho các đối tác nhập khẩu của EU, trong khi đó tác động lên các đối tác xuất khẩu của EU là không đáng kể. Các nước phát triển, trung bình, sẽ không phải chịu sự sụt giảm xuất khẩu, vì họ có khả năng thực hiện các phương pháp sản xuất ít sử dụng carbon hơn. Mặt khác, các nước đang phát triển phải đối mặt với sự sụt giảm ước tính của xuất khẩu được CBAM bảo hiểm từ 1,4% xuống 2,4% tùy thuộc vào giá CBAM được thực hiện cuối cùng (Le Blanc, 2022).
KHUYẾN NGHỊ DÀNH CHO VIỆT NAM
Theo phân tích của các chuyên gia đầu ngành, Việt Nam nên chọn giải pháp chấp nhận những thay đổi của cơ chế và hạn chế những tác động tích cực của cơ chế này.
Về phía Chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước, nhanh chóng thúc đẩy quá trình hướng dẫn cho doanh nghiệp trong công tác chuẩn bị và ứng phó, gia tăng năng lực kỹ thuật và thể chế để thích nghi với CBAM; tiếp tục tham gia các đối thoại xây dựng với EU và các đàm phán với EU để tìm cơ hội và điều kiện có lợi cho Việt Nam, cải thiện khung pháp lý về khử carbon. Đơn cử như: loại bỏ dần điện than, khuyến khích tiết kiệm năng lượng, đề cao năng lượng tái tạo.
Thông qua việc hợp tác chiến lược với các đối tác toàn cầu, Việt Nam có thể củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế trong quá trình vận hành CBAM một cách hợp lý và công bằng. Ví dụ, theo dự đoán của các chuyên gia, châu Phi sẽ là địa điểm phải chịu áp lực lớn nhất từ CBAM, với những ảnh hưởng tới hoạt động kinh tế và xuất khẩu sang EU ở các ngành sắt thép, phân bón và xi măng. Ở châu Á, Ấn Độ cũng có thể sẽ gặp hiện tượng GDP giảm do các mặt hàng xuất khẩu chính bị tác động bởi CBAM. Bằng cách đối thoại và hợp tác, ít nhất Việt Nam sẽ mở ra cơ hội xây dựng chiến lược lâu dài. Hơn nữa, việc áp dụng định giá carbon trong bối cảnh tổng thể là vô cùng quan trọng. Quá trình xác minh dữ liệu thông thường sẽ phải mất từ 3-6 tháng, nếu Việt Nam có những quy định về giá carbon, sẽ hạn chế được một phần tiền thuế đáng ra phải trả cho EU.
Về phía doanh nghiệp, đối tượng chịu tác động trực tiếp của CBAM, các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng cao, như: xi măng, sắt thép, nhôm, lọc dầu, xi măng, giấy, thủy tinh, phân bón, năng lượng…, nên chuẩn bị sẵn phương án giảm thiểu lượng carbon thải ra trong quá trình sản xuất để không vượt qua ngưỡng tiêu chuẩn của EU. Trước mắt, doanh nghiệp cần đưa ra được báo cáo phát thải và kiểm soát được số lượng phát thải trong toàn bộ quy trình và chuỗi sản xuất, tối ưu hóa trong từng công đoạn sản xuất của mình. Trong thời gian tới, việc cấp thiết là các cơ quan quản lý cần phải đơn giản hóa thủ tục nhận và báo cáo dữ liệu liên quan đến phát thải CO2; đồng thời, khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng các biện pháp phòng vệ thương mại theo luật của WTO, song cũng phải có những động thái để ứng phó với CBAM. Doanh nghiệp cũng rất cần được hỗ trợ và hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu hơn về xác nhận lượng khí thải carbon. Cách tiếp cận này sẽ trang bị cho doanh nghiệp trong nước đầy đủ điều kiện, tư trang, để sở hữu được cơ chế báo cáo và giao dịch carbon bài bản trong tương lai, đảm bảo hiệu quả lâu dài và tính bền vững.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã làm sáng tỏ được mối quan hệ giữa CBAM và Luật WTO, đồng thời cũng chỉ ra được sự phù hợp và tương thích của cơ chế CBAM đối với các nguyên tắc của WTO. Nghiên cứu cũng đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về mối liên hệ giữa thương mại bền vững và WTO, đồng thời đưa ra được những mâu thuẫn tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình thực thi cơ chế CBAM. Cuối cùng, đưa ra được khuyến nghị về chính sách cho cả Chính phủ và doanh nghiệp của Việt Nam
Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tồn tại một số hạn chế. Thứ nhất, việc dựa chủ yếu vào dữ liệu thứ cấp dẫn đến thiếu sót trong việc đánh giá một số yếu tố đặc thù của thị trường Việt Nam mà các nghiên cứu trước chưa đề cập. Thứ hai, tài liệu thiếu đi phân tích định lượng, số liệu, mô hình đánh giá tác động cụ thể của CBAM lên nền kinh tế Việt Nam. Cuối cùng, tài liệu cũng chưa tập trung vào việc cung cấp các biện pháp thay thế khác để phát triển thương mại bền vững tại Việt Nam, ví dụ như mô hình kinh tế tuần hoàn, thương mại công bằng…
Định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc sử dụng các mô hình kinh tế lượng để phân tích được tác động của CBAM lên GDP, xuất nhập khẩu, cán cân thương mại và một số chỉ số vĩ mô khác. Tiếp theo là tập trung phân tích tác động đối với từng ngành hàng xuất khẩu chính của Việt Nam, song cũng chú ý tới tác động lên từng doanh nghiệp lớn, nhỏ và vừa. Cuối cùng, là giải pháp cụ thể cho từng doanh nghiệp để đối phó với CBAM trong xu hướng thương mại bền vững mới này./.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Le Blanc, B. (2023), Potential conflicts between the European CBAM and the WTO rules, Norton Rose Fulbright, retrieved from https://www.nortonrosefulbright.com/envn/knowledge/publications/9c5d9ec6/potential-conflicts-between-the-european-cbam-and-the-wto-rules.
2. Lê, M. (2024), Xuất khẩu nhôm của Trung Quốc vào EU giảm 30% trong năm 2023, truy cập từ https://www.vietnamplus.vn/xuat-khau-nhom-cua-trung-quoc-vao-eu-giam-30-trong-nam-2023-post929422.vnp#google_vignette.
3. Nguyễn, N. H., và Nguyễn, M. P. T. (2021), Chiến lược “Vòng tuần hoàn kép” của Trung Quốc: Những đánh giá bước đầu và một số vấn đề đặt ra đối với Việt Nam, truy cập từ https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5.
4. Trương, T.Q.V. (2023), Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và những tác động đến xuất khẩu của Việt Nam, truy cập từ https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/co-che-dieu-chinh-bien-gioi-carbon-cbam-va-nhung-tac-dong-den-xuat-khau-cua-viet-nam-5557.4050.html.
5. Việt Hằng (2023), Cơ chế CBAM của EU và khuyến nghị dành cho Việt Nam, truy cập từ https://tapchicongthuong.vn/magazine/co-che-cbam-cua-eu-va-khuyen-nghi-giai-phap-cho-viet-nam-107633.htm.
6, Vũ Huy Hùng (2022), Chỉ số thương mại bền vững, truy cập từ https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/chi-so-thuong-mai-ben-vung-4888.4050.html.
7. Wu, Y. (2023), EU Carbon Border Adjustment Mechanism Impact on China. China Briefing, retrieved from https://www.china-briefing.com/news/how-will-the-eu-carbon-border-adjustment-mechanism-impact-china-businesses/.
8. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Hiep-dinh-217-WTO-VB-tro-cap-va-cac-bien-phap-doi-khang-14958.aspx.
9. https://trungtamwto.vn/file/19734/chuong-13-evfta.pdf.
10. https://www.bsigroup.com/vi-VN/Emissions-Verification-EU-ETS-single-page/.
11.https://www.wti.org/media/filer_public/ee/61/ee6171fd-a68d-4829-875e d9b0c32298b5/wti_working_paper_06_2022.pdf.
12.https://www.eurofer.eu/assets/Uploads/Consistency-CBAM_ETS_WTO_legal-analysis.pdf .
13.https://www.wto.org/library/events/event_resources/acc_0306202409/506_1601.pdf
14.https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Thuong-mai/Hiep-dinh-chung-ve-thue-quan-va-thuong-mai-GATT-13898.aspx.
Ngày nhận bài: 26/12/2024; Ngày phản biện: 16/01/2025; Ngày duyệt đăng: 24/02/2025
Link nội dung: https://stt.edu.vn/yeu-to-khach-quan-thuc-day-su-ra-doi-cua-to-chuc-asean-la-a82652.html