Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Trớt quớt

avatar
Xuka
13:34 04/11/2025

Mục Lục

Trớt quớt là một từ ngữ đặc trưng trong tiếng Việt, đặc biệt là ở vùng Nam Bộ, thể hiện một trạng thái không đạt yêu cầu hay không đúng với dự định ban đầu. Từ ngữ này không chỉ phản ánh cảm xúc tiêu cực mà còn mang tính châm biếm, thể hiện sự thất vọng khi một nỗ lực không mang lại kết quả như mong đợi. Trong đời sống hàng ngày, “trớt quớt” thường được sử dụng để miêu tả những tình huống không như ý, góp phần thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ Việt Nam.

1. Trớt quớt là gì?

Trớt quớt (trong tiếng Anh là “out of the blue” hoặc “off track”) là tính từ chỉ tình trạng không đạt được kết quả như mong muốn hoặc đi chệch hướng so với kế hoạch ban đầu. Từ “trớt” trong tiếng Việt có thể hiểu là trượt, không đạt, trong khi “quớt” mang nghĩa là thiếu sót hoặc không trọn vẹn. Khi kết hợp lại, “trớt quớt” thể hiện rõ nét về sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu.

Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ văn hóa và ngôn ngữ dân gian của người dân Nam Bộ, nơi mà sự thẳng thắn và chân thành trong giao tiếp được coi trọng. Đặc điểm nổi bật của “trớt quớt” là tính chất tiêu cực của nó. Trong nhiều trường hợp, từ này được dùng để chỉ ra những nỗ lực không thành công, từ đó gây ra cảm giác châm biếm hoặc mỉa mai. Sự thất bại này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có thể tác động đến nhóm, tổ chức hay cộng đồng.

Vai trò của “trớt quớt” trong giao tiếp là rất quan trọng, đặc biệt trong việc thể hiện những cảm xúc tiêu cực hoặc sự thất vọng. Khi một kế hoạch hay dự định không được thực hiện như dự kiến, việc sử dụng “trớt quớt” giúp người nói diễn đạt rõ ràng cảm xúc của mình và tạo ra sự đồng cảm từ người nghe.

Dưới đây là bảng dịch của tính từ “trớt quớt” sang 12 ngôn ngữ phổ biến trên thế giới:

Bảng dịch của tính từ “Trớt quớt” sang 12 ngôn ngữ phổ biến trên thế giớiSTTNgôn ngữBản dịchPhiên âm (IPA)1Tiếng AnhOut of the blue/aʊt əv ðə bluː/2Tiếng PhápÀ l’improviste/a lɛ̃pʁo.vizt/3Tiếng Tây Ban NhaDe repente/de reˈpente/4Tiếng ĐứcAus dem Nichts/aʊs deːm nɪçts/5Tiếng ÝImprovvisamente/improviˈzːamente/6Tiếng NgaНеожиданно/nʲeɐˈʐʲidənə/7Tiếng Trung Quốc突然/tūrán/8Tiếng Nhật突然/totsuzen/9Tiếng Hàn Quốc갑자기/gapjagi/10Tiếng Ả Rậpفجأة/fajʔa/11Tiếng Tháiทันใดนั้น/tʰán dāi nán/12Tiếng Hindiअचानक/əʈʃənək/

2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Trớt quớt”

2.1. Từ đồng nghĩa với “Trớt quớt”

Từ đồng nghĩa với “trớt quớt” chủ yếu bao gồm các từ như “lạc đề”, “không liên quan”, “thất bại”, “vô nghĩa”. Những từ này đều mang ý nghĩa chỉ sự không thành công hoặc không đạt được mục tiêu như mong muốn.

- Lạc đề: Tình huống trong đó một cuộc thảo luận hoặc một bài viết đi ra ngoài chủ đề chính, không còn liên quan đến nội dung ban đầu. - Không liên quan: Chỉ những nội dung không có mối liên hệ chặt chẽ với chủ đề hoặc vấn đề đang được bàn luận. - Thất bại: Tình trạng không đạt được kết quả như dự định, thể hiện sự không thành công trong nỗ lực. - Vô nghĩa: Tình huống hoặc nội dung không có giá trị, không đáng được chú ý hoặc không mang lại thông tin hữu ích.

2.2. Từ trái nghĩa với “Trớt quớt”

Từ trái nghĩa với “trớt quớt” có thể là “đúng đắn”, “thành công” hoặc “liên quan”. Những từ này thể hiện sự đạt được mục tiêu và sự liên kết chặt chẽ với chủ đề hoặc kế hoạch ban đầu.

- Đúng đắn: Chỉ những quyết định hoặc hành động được thực hiện một cách chính xác, phù hợp với mục tiêu đề ra. - Thành công: Tình huống khi một kế hoạch hoặc ý tưởng được thực hiện một cách hiệu quả, mang lại kết quả tích cực. - Liên quan: Những nội dung hoặc vấn đề có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, không đi chệch hướng so với mục tiêu.

Điều đặc biệt là không có từ trái nghĩa cụ thể cho “trớt quớt”, vì tính từ này mang tính chất tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ ra sự thất bại hoặc đi chệch hướng, trong khi những từ trái nghĩa thường mang tính chất tích cực.

3. Cách sử dụng tính từ “Trớt quớt” trong tiếng Việt

Tính từ “trớt quớt” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các cuộc thảo luận, tranh luận. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:

- Ví dụ 1: “Dự án này đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức nhưng kết quả thật trớt quớt.” - Phân tích: Câu này thể hiện sự thất vọng khi dự án không đạt được kết quả như mong muốn, dù đã nỗ lực rất nhiều.

- Ví dụ 2: “Cuộc họp hôm nay đã đi trớt quớt, không ai còn nhớ đến chủ đề chính.” - Phân tích: Ở đây, “trớt quớt” chỉ việc cuộc họp không còn liên quan đến nội dung chính, mà đi vào những vấn đề không cần thiết.

- Ví dụ 3: “Khi viết bài luận, tôi cảm thấy mình đã trớt quớt khi không theo đúng đề tài.” - Phân tích: Câu này diễn tả sự không thành công trong việc giữ đúng chủ đề, khiến bài viết trở nên không đạt yêu cầu.

Những ví dụ trên cho thấy “trớt quớt” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn là một phần quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và quan điểm của người nói.

4. So sánh “Trớt quớt” và “Lạc đề”

Khi so sánh “trớt quớt” với “lạc đề”, chúng ta có thể thấy một số điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt.

Cả hai thuật ngữ đều chỉ ra sự không liên quan hoặc không đạt được mục tiêu nhưng chúng có những sắc thái khác nhau. “Trớt quớt” thường được dùng để chỉ tình trạng không thành công trong nỗ lực, trong khi “lạc đề” thường chỉ tình huống đi chệch hướng khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hay một bài viết.

- Ví dụ: Trong một cuộc họp, nếu một người tham gia bắt đầu nói về một vấn đề không liên quan đến agenda, họ sẽ được cho là “lạc đề”. Ngược lại, nếu một dự án không đạt được mục tiêu như mong đợi, người ta sẽ dùng từ “trớt quớt” để miêu tả tình trạng này.

Dưới đây là bảng so sánh “trớt quớt” và “lạc đề”:

Bảng so sánh “Trớt quớt” và “Lạc đề”Tiêu chíTrớt quớtLạc đềĐịnh nghĩaTình trạng không đạt được kết quả như mong muốnĐi chệch hướng khỏi chủ đề chínhCảm xúcThất vọng, châm biếmNhàm chán, khó chịuNgữ cảnh sử dụngThường dùng trong các tình huống thất bạiThường dùng trong các cuộc thảo luậnSự liên quanKhông liên quan đến mục tiêu ban đầuKhông liên quan đến chủ đề chính

Kết luận

Từ “trớt quớt” không chỉ đơn thuần là một tính từ trong tiếng Việt mà còn là một phần không thể thiếu trong cách biểu đạt cảm xúc và ý kiến của người nói. Với nguồn gốc từ văn hóa Nam Bộ, “trớt quớt” thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ Việt Nam, đồng thời phản ánh những cảm xúc tiêu cực khi một nỗ lực không đạt được kết quả như mong đợi. Việc hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng và mối liên hệ của từ này với các từ khác trong tiếng Việt sẽ giúp người sử dụng ngôn ngữ giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp stt

Website stt là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - STT

Kết nối với STT

https://xemthoitiet.com.vn/ https://xemlicham.edu.vn
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký