Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn: Dàn ý & bài mẫu
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩaVí dụFoodNoun/fuːd/Thức ănWhat's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)DishNoun/dɪʃ/Món ănI tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)IngredientN...
Các cấu trúc câu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Ý nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là [món ăn].Ví dụ: My favorite food is sushi.(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là sushi.)Ý nghĩa: Tôi thường ăn [món ăn] vì [lý do].Ví dụ: I often eat salads because they are healthy.(Dịch: Tôi thường ăn salad vì chúng tốt cho sức khỏe.)Ý nghĩa: [Món ăn] rất ngon.Ví dụ: Banh mi is delicious.(Dịch: Bánh mì rất ngon.)Ý nghĩa: [Món ăn] được làm từ [nguyên liệu].Ví dụ: Pizza is made from dough, cheese, and tomato sauce.(Dịch: Pizza được làm từ bột, phô mai và sốt cà chua.)Ý nghĩa: [Món ăn] là một món ăn phổ biến ở [quốc gia/khu vực].Ví dụ: Pho is a popular dish in Vietnam.(Dịch: Phở là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.)Ý nghĩa: Tôi thích ăn [món ăn] ở [nơi].Ví dụ: I like eating ramen at the local Japanese restaurant.(Dịch: Tôi thích ăn mì ramen ở nhà hàng Nhật Bản địa phương.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn nói về món ăn yêu thích
Giới thiệu món ăn yêu thích của bạn
Ví dụ: My favorite food is Quang noodles.(Dịch: Món ăn yêu thích của tôi là mì Quảng.)
Nội dung chính
Nguyên liệu
Ví dụ: The ingredients of this dish are rice noodles, meat, eggs and fresh herbs.(Dịch: Nguyên liệu của món ăn này là mì gạo, thịt, trứng và rau thơm tươi.)
Hương vị
Ví dụ: The flavor of Quang noodles is unique, rich, savory, and complex.(Dịch: Hương vị của mì Quảng độc đáo, đậm đà, mặn và hoà quyện.)
Lý do yêu thích
Ví dụ: I love Quang noodles because it is both healthy and tasty, and I could be never tired of eating it.(Dịch: Tôi thích mì Quang vì nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon, và tôi có thể ăn mãi không ngán.)
Kỷ niệm liên quan
Ví dụ: I remember clearly that I first tried Quang noodles when I was on a trip to Quang Nam with my family.(Dịch: Tôi nhớ rõ lần đầu tiên ăn mì Quảng là khi đi du lịch Quảng Nam cùng gia đình.)
Cách thưởng thức
Ví dụ: I usually enjoy Quang noodles with a lot of fresh herbs like cilantro, mint, and basil.(Dịch: Tôi thường thưởng thức mì Quảng với rất nhiều loại rau thơm tươi như ngò, bạc hà và húng quế.)
Kết luận
Ví dụ: Eating Quang noodles always makes me happy and I highly recommend it to anyone who visits Quang Nam.(Dịch: Ăn mì Quang luôn khiến tôi vui vẻ và tôi muốn giới thiệu món ăn này cho bất kỳ ai đến thăm Quảng Nam.)Xem thêm:
Một vài đoạn văn mẫu gợi ý
Đoạn văn mẫu 1
My favorite food is pho. Pho is a Vietnamese traditional noodle made from beef or chicken, rice noodles, and a flavorful broth. A bowl of pho is garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and green onions. I love pho because it is both delicious an...
Đoạn văn mẫu 2
I really enjoy eating banh mi. Banh mi is a Vietnamese sandwich made with a crispy baguette filled with various ingredients such as pork, pate, pickled vegetables, and fresh herbs. The contrast of textures and flavors is amazing. I love banh mi because it is convenient and can be enjoyed on the go. My favorite memory of banh mi is buying it from a street vendor on my way to school. The taste of the warm bread and savory filling is unforgettable.Dịch nghĩa:Tôi rất thích ăn bánh mì. Bánh mì là một loại sandwich Việt Nam được làm từ bánh mì baguette giòn, nhân gồm thịt heo, pate, rau muối chua và các loại rau thơm tươi. Sự tương phản giữa các kết cấu và hương vị thật tuyệt vời. Tôi yêu thích bánh mì vì nó tiện lợi và có thể thưởng thức khi đi đường. Kỷ niệm đáng nhớ của tôi về bánh mì là khi tôi mua ở một hàng rong trên đường đến trường. Hương vị của vỏ bánh mì ấm nóng và nhân mặn thật khó quên.
Đoạn văn mẫu 3
Bun cha is a dish that I could happily eat every day. It consists of grilled pork patties and slices served with rice noodles, fresh herbs, and a dipping sauce made of fish sauce, lime, and sugar. The smoky flavor of the grilled pork combined with th...
Đoạn văn mẫu 4
My favorite Vietnamese food is banh xeo. It is a savory pancake made from rice flour, turmeric, and coconut milk, filled with shrimp, pork, and bean sprouts. The banh xeo is crispy on the outside and soft on the inside. I love banh xeo because of its un...
Đoạn văn mẫu 5
I love eating goi cuon, another special version of pho. Goi cuon is made from rice noodles filled with shrimp, pork and fresh herbs, then rolled up and served with a dipping sauce. The fresh ingredients and the combination of flavors make goi cuon a ...
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn. Nếu có thắc mắc, người học có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anhđể nhận được giải đáp từ đội ngũ giáo viên chất lượng. Ngoài ra, tham khảo thêm Khóa học IELTS Junior tại ZIM, khóa học dành cho dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng thành thạo 4 kỹ năng tiếng Anh.Nguồn tham khảo“Restaurant”. Cambridge dictionary. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/restaurant?q=Restaurant
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!