Từ vựng tiếng Anh về tình yêu | Từ vựng, danh ngôn & trích dẫn hay

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo các giai đoạn

Đọc thêm

Giai đoạn mới bắt đầu làm quen

Từ vựngDịch nghĩachat upbắt đầu để ý và bắt chuyệnflirttán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hútflirtatiousthích tán tỉnh người khácblind datexem mắtpick-up linelời lẽ tán tỉnhchemistrysự hấp dẫn đặc biệt giữa hai người.compatibilitysự phù hợp về tình cảm, sở thích, tính cách giữa hai ngườismall talkchủ đề nói chuyện nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc để khởi đầu một cuộc trò chuyệnbutterflies in the stomachcảm giác hồi hộp, rung động và căng thẳng khi gặp người mình thíchlonely heartsnhững mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quenget to knowtìm hiểu thêm về ai đó, bao gồm cả sở thích, mục tiêu trong cuộc sống và quan điểm.

Đọc thêm

Giai đoạn đang yêu

Từ vựngDịch nghĩalovebirdscặp đôi yêu nhauadoreyêu ai hết mựcbe smitten with somebodyyêu ai say đắmaccept one’s proposalchấp nhận lời cầu hônbe/go on honeymoonđi tuần trăng mậtbe crazy about somebodyyêu ai đến điên cuồngcan’t live without somebodykhông thể sống thiếu aicelebrate the first/second/… (wedding) anniversarykỷ niệm (ngày cưới) đầu tiên/thứ hai/…exchange rings/marriage vows/wedding vowstrao nhẫn/lời thềfall for somebodyphải lòng ai đófall in love at first sightyêu từ cái nhìn đầu tiênhold handscầm taylive togethersống cùng nhaube/get engaged/marriedkết hônfall madly in love withyêu điên cuồng, say đắm, không thay đổilove each other unconditionallyyêu nhau vô điều kiệnthe love of one’s lifengười tình của đời một ai đómake a commitmenthứa hẹnaccept one’s proposalchấp nhận lời cầu hôntake the plungelàm lễ đính hôn/làm đám cướitie the knotkết hônterms of endearmentnhững tên gọi dành cho người mình yêu: darling, boo, honey,…Xem thêm: Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay và dễ thương

Đọc thêm

Giai đoạn kết thúc

Từ vựngDịch nghĩahave a domesticcãi nhauhave an affair (with someone)ngoại tìnhlovesicktương tư, đau khổ vì yêubreak up with somebodychia tay với ai đóhave blazing rowshọ có những cuộc cãi vã lớn tiếngplay away from homequan hệ lén lút với người khácdump somebodybỏ rơi người mình yêusplit upchia taybreak-up lineslời chia taycheat on somebodylừa dối ai đóadulteryngoại tìnhheartlessvô tình, vô tâmget back togetherlàm lành sau khi chia tay

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh về cách xưng hô trong tình yêu

Từ vựngDịch nghĩababybé cưng, bảo bốidarling/honeyanh/em yêukittymèo conmy one and onlyngười yêu duy nhấtmy sweetheartngười tình ngọt ngàomy true lovetình yêu đích thực đời tôithe love of one’s lifetình yêu vĩnh cửu my boongười dấu yêumy man/my boychàng trai của tôimy woman/my girlcô gái của tôimy loverngười yêu của tôimy wife/wifeyvợ của tôimy husband/hubbychồng của tôimy partnervợ/chồng của tôimy one and onlyngười yêu duy nhất của tôimy other halfnửa còn lại của tôimy true lovetình yêu đích thực của tôi

Đọc thêm

Các từ viết tắt thông dụng về tình yêu

Từ vựngÝ nghĩaBf/gf (boyfriend/girlfriend)bạn trai/bạn gáiH.a.k. (hugs and kisses)ôm và hônL.u.w.a.m.h. (love you with all my heart)yêu anh/em bằng cả trái timBae (before anyone else)trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)Exngười yêu cũ, như một lần “trải nghiệm” yêu đươngF.a.t.h. (first and truest husband)người chồng đầu tiên và thân cận nhấtL.t.r. (long-term Relationship)mối quan hệ tình cảm dài lâuW.l.t.m. (would like to meet)khi 2 người mong muốn gặp mặtP.d.a (public display of affection)thể hiện tình cảm công khai như hôn, ôm, vuốt veI.l.t.t.m.y.s (I love things that make you smile)anh/em yêu những điều có thể làm em/anh vui

Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu - Những câu thả thính

Đọc thêm

Những câu nói hay về tình yêu trong tiếng Anh

Đọc thêm: Từ vựng về Du lịch | Từ vựng hữu ích và các mẫu câu trong tiếng Anh

Đọc thêm

Các câu trích dẫn hay về tình yêu

Đọc thêm

Áp dụng vào hội thoại hàng ngày

Đọc thêm

Ví dụ về cuộc hội thoại giữa 2 người yêu nhau

Alex: Hey, boo! I was thinking, since we've been together for a year now, why don't we celebrate our first anniversary in a special way?(Này em yêu! Anh đang nghĩ, chúng ta bên nhau đã một năm rồi, tại sao chúng ta không ăn mừng kỷ niệm đầu tiên của ...

Đọc thêm

Ví dụ về cuộc hội thoại giữa 2 người đang nói về tình yêu

Minh: Hey, have you ever been in love?(Này, cậu đã từng yêu ai bao giờ chưa?)Lan: Yeah, I have. It was amazing.(Rồi chứ, cảm giác rất tuyệt vời.)Minh: Really? What was it like?(Thật sao? Cảm giác như thế nào?)Lan: It's hard to describe, but it's like e...

Đọc thêm

Tổng kết

Qua bài viết trên, với các từ vựng tiếng Anh về tình yêu được cung cấp, hy vọng rằng độc giả sẽ tích lũy được những từ ngữ thú vị về chủ đề này, từ đó làm phong phú vốn từ vựng của mình.

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

Stt